🌟 천변 (川邊)

Danh từ  

1. 강보다 작은 물줄기의 가장자리.

1. BỜ MƯƠNG, BỜ RẠCH: Chỗ bìa của dòng nước nhỏ hơn dòng sông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천변 길.
    A celestial path.
  • 천변 풍경.
    The scenery of the heavens.
  • 천변을 따라 걷다.
    Walk along the shore.
  • 나는 다리 밑 천변을 따라 산책했다.
    I took a walk along the riverside under the bridge.
  • 어릴 적 아버지는 천변에서 멱을 감았었다.
    As a child, my father used to bathe in heaven.
  • 세탁기가 보급되기 전에는 아낙네들이 천변에서 빨래를 했다.
    Before the washing machines were supplied, the women did the laundry at the riverside.
  • 날씨가 추워서 냇가가 얼었어.
    The cold weather froze the stream.
    우리 썰매 타러 천변에 갈래?
    Shall we go to the riverside to ride a sled?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천변 (천변)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110)