🌟 천부적 (天賦的)

  Danh từ  

1. 태어날 때부터 지닌 것.

1. (SỰ) THIÊN PHÚ: Cái có được từ lúc được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천부적인 권리.
    Natural rights.
  • 천부적인 능력.
    Natural ability.
  • 천부적인 소질.
    A natural disposition.
  • 천부적인 재능.
    Natural talent.
  • 천부적으로 받다.
    Receive by nature.
  • 천부적으로 타고나다.
    Born by nature.
  • 예술가는 노력보다 천부적인 능력을 타고나야 한다고 본다.
    I think an artist should be born with natural abilities rather than effort.
  • 최연소로 대학에 입학한 그의 천부적인 지적 능력이 많은 관심을 받았다.
    His natural intellectual ability to be the youngest to enter college received much attention.
  • 너 그 책 읽어 봤어? 그 작가의 글은 정말 감동적이야.
    Have you read the book? the writer's writing is really touching.
    독자들에게 감동이 되는 글을 쓰는 천부적인 능력을 지닌 것 같아.
    I think he has the natural ability to write touching stories for his readers.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천부적 (천부적)
📚 Từ phái sinh: 천부(天賦): 하늘이 주어서 태어날 때부터 지니고 있음.
📚 thể loại: Nghệ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101)