🌟 지문 (指紋)

  Danh từ  

1. 손가락 끝의 안쪽에 있는 살갗의 무늬. 또는 사물에 묻은 그것의 흔적.

1. VÂN TAY, DẤU VÂN TAY: Hoa văn của da ở bên trong đầu ngón tay. Hoặc dấu vết của cái đó dính lên sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뚜렷한 지문.
    A distinct fingerprint.
  • 지문이 남다.
    Fingerprints remain.
  • 지문을 닦다.
    Wipe one's fingerprints.
  • 지문을 지우다.
    Clear fingerprints.
  • 지문을 찍다.
    Print.
  • 지문을 채취하다.
    Take fingerprints.
  • 경찰은 사건 현장에서 범인의 지문을 채취하였다.
    The police collected the criminal's fingerprints at the scene of the incident.
  • 과학 선생님은 사람들은 모두 자신만의 독특한 지문을 가지고 있다고 말씀하셨다.
    The science teacher said that people all have their own unique fingerprints.
  • 유리창에 지수의 지문이 남았다.
    The fingerprint of the index was left on the window.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지문 (지문)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Vấn đề môi trường  

🗣️ 지문 (指紋) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57)