🌟 증시 (證市)

Danh từ  

1. ‘증권 시장’을 줄여 이르는 말.

1. THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN: Cách viết tắt của "증권 시장".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국내 증시.
    The domestic stock market.
  • 국제 증시.
    The international stock market.
  • 증시 전문가.
    Stock market expert.
  • 증시 현황.
    Stock market status.
  • 증시가 안정되다.
    The stock market stabilizes.
  • 증시가 침체되다.
    Stock markets stagnate.
  • 증시가 호전되다.
    Stock markets improve.
  • 과도한 주식 투기로 증시가 과열되어 당국은 당분간 시장을 규제하기로 결정하였다.
    Excessive stock speculation has overheated the stock market and the authorities have decided to regulate the market for the time being.
  • 이 보고서는 유능한 주식 투자 전문가들이 현재 증시 동향을 분석한 것이다.
    The report is an analysis of current stock market trends by competent stock investment experts.
  • 한 달 동안 하락세였던 주가가 증시 부양책으로 다시 회복하고 있다.
    Stock prices, which have been on the decline for a month, are recovering again as a stimulus to the stock market.
  • 해외 증시가 불황이어서 국내에도 영향을 미칠까 봐 걱정이야.
    I'm afraid the overseas stock market is in recession and will affect the domestic market as well.
    응. 국내 증권 시장도 주가가 떨어지고 불황이 되면 어쩌지?
    Yes. what if the domestic stock market also falls and the stock market is in recession?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 증시 (증시)

🗣️ 증시 (證市) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Luật (42) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10)