🌟 짓이기다

Động từ  

1. 함부로 세게 눌러 찧거나 두드려 잘게 만들다.

1. NGHIỀN MẠNH, GIÃ NÁT: Ấn và giã mạnh một cách tùy tiện hoặc đâm làm cho nhuyễn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짓이긴 흙.
    The soil that has been done.
  • 반죽을 짓이기다.
    Knead dough.
  • 약초를 짓이기다.
    Crack herbs.
  • 찰흙을 짓이기다.
    Crack clay.
  • 풀을 짓이기다.
    To mow grass.
  • 발로 짓이기다.
    To be crushed by foot.
  • 바닥에 짓이기다.
    To be crushed to the ground.
  • 그는 축제가 끝나고 바닥에 짓이겨 찢어진 종이들을 깨끗하게 치우고 있었다.
    He was cleaning up the papers that had been crushed and torn on the floor after the festival.
  • 어머니는 싸움을 해서 얼굴에 상처가 난 아들에게 짓이긴 약초를 발라 주었다.
    The mother smeared the herb that had been done to her son, whose face had been wounded in a fight.
  • 이것 좀 봐. 돌로 풀을 짓이겼더니 돌에 초록색 물이 들었어.
    Look at this. i made the grass out of stones and the stone got green water.
    돌에 풀 색깔 물이 들었구나.
    There's grass-colored water in the stone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짓이기다 (진니기다) 짓이기어 (진니기어진니기여) 짓이겨 (진니겨) 짓이기니 (진니기니)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8)