🌟 짓이기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짓이기다 (
진니기다
) • 짓이기어 (진니기어
진니기여
) • 짓이겨 (진니겨
) • 짓이기니 (진니기니
)
🌷 ㅈㅇㄱㄷ: Initial sound 짓이기다
-
ㅈㅇㄱㄷ (
잡아가다
)
: 사람을 체포하여 데려가다.
☆
Động từ
🌏 DẪN, DẪN ĐỘ: Bắt sống con người rồi dẫn đi. -
ㅈㅇㄱㄷ (
짓이기다
)
: 함부로 세게 눌러 찧거나 두드려 잘게 만들다.
Động từ
🌏 NGHIỀN MẠNH, GIÃ NÁT: Ấn và giã mạnh một cách tùy tiện hoặc đâm làm cho nhuyễn. -
ㅈㅇㄱㄷ (
주옥같다
)
: 구슬과 옥처럼 매우 아름답거나 귀하다.
Tính từ
🌏 NHƯ NGỌC: Rất đẹp và quý như ngọc hay đá quý. -
ㅈㅇㄱㄷ (
제일가다
)
: 여럿 가운데서 가장 뛰어나다.
Động từ
🌏 GIỎI NHẤT, XẾP THỨ NHẤT: Xuất sắc nhất trong số nhiều cái.
• Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8)