🌟 징병하다 (徵兵 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 징병하다 (
징병하다
)
📚 Từ phái sinh: • 징병(徵兵): 나라에서 병역 의무가 있는 사람을 강제로 불러 모아 일정 기간 동안 군인으…
🌷 ㅈㅂㅎㄷ: Initial sound 징병하다
-
ㅈㅂㅎㄷ (
즐비하다
)
: 빽빽하게 줄지어 늘어서 있다.
☆
Tính từ
🌏 MỌC SAN SÁT, NỐI ĐUÔI SAN SÁT: Xếp thành hàng một cách dày đặc và trải ra trước mắt. -
ㅈㅂㅎㄷ (
짓밟히다
)
: 함부로 세게 밟히다.
☆
Động từ
🌏 BỊ DẪM ĐẠP, BỊ DẪM: Bị dẫm mạnh một cách tùy tiện.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)