🌟 징후 (徵候)

Danh từ  

1. 어떤 일이 일어났거나 일어날 것을 나타내는 현상.

1. TRIỆU CHỨNG, DẤU HIỆU: Hiện tượng thể hiện việc điều nào đó đã xảy ra hoặc sẽ xảy ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병의 징후.
    Signs of illness.
  • 태풍의 징후.
    Signs of a typhoon.
  • 폭우의 징후.
    Signs of heavy rain.
  • 혼란의 징후.
    Signs of confusion.
  • 이상한 징후.
    Strange signs.
  • 특이한 징후.
    An unusual sign.
  • 징후가 나타나다.
    Signs appear.
  • 징후가 보이다.
    Signs show.
  • 징후를 발견하다.
    Detect signs.
  • 징후로 여기다.
    Consider it a sign.
  • 징후로 평가하다.
    Appraise by signs.
  • 이미 전염병이 많이 확산되었다는 징후를 발견한 사람들은 혼란스러워했다.
    Those who had already found signs that the epidemic had spread much were confused.
  • 하늘을 보니 이미 서쪽 지역에서는 폭우가 쏟아진 징후가 보였다.
    The sky showed signs of heavy rain in the west.
  • 이번에 금융 위기를 잘 해결할 수 있었던 건 정부의 역할이 컸어.
    The government played a big part in solving the financial crisis this time.
    응. 위기의 징후를 잘 발견하고는 재빠르게 대처한 것이 큰 힘이 되었지.
    Yeah. it was a great help to detect signs of crisis and to respond quickly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 징후 (징후)


🗣️ 징후 (徵候) @ Giải nghĩa

🗣️ 징후 (徵候) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)