Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짚신짝 (집씬짝) • 짚신짝이 (집씬짜기) • 짚신짝도 (집씬짝또) • 짚신짝만 (집씬짱만)
집씬짝
집씬짜기
집씬짝또
집씬짱만
Start 짚 짚 End
Start
End
Start 신 신 End
Start 짝 짝 End
• Tôn giáo (43) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)