🌟 짚신짝

Danh từ  

1. 짚신의 낱짝.

1. CHIẾC GIÀY RƠM: Một chiếc của giày rơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짚신짝.
    Old straw shoes.
  • 왼쪽 짚신짝.
    Left straw shoes.
  • 짚신짝이 닳다.
    The straw shoes are worn out.
  • 짚신짝을 잃어버리다.
    Lose straw shoes.
  • 짚신짝을 줍다.
    Pick up straw shoes.
  • 동생은 어디선가 짚신짝 하나를 잃어버리고는 맨발로 터덜터덜 걸어왔다.
    My brother had lost a straw shoe somewhere and trudged in barefoot.
  • 친구들과 시냇가에서 신나게 놀고 나니 오른쪽 짚신짝 하나가 사라졌다.
    After having a good time in the brook with my friends, a straw shoe on the right disappeared.
  • 어? 내 왼쪽 짚신짝이 어디로 갔지? 분명히 벗어서 여기에 뒀는데.
    Huh? where's my left straw shoe? i definitely took it off and left it here.
    신발을 벗었으면 두 짝을 얌전히 정리해 놓아야 이런 일이 없지.
    If you took off your shoes, you'd have to keep your two pairs in order.

2. (속된 말로) 짚신.

2. GIÀY RƠM: (cách nói thông tục) Giày rơm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해진 짚신짝.
    Dried straw shoes.
  • 짚신짝이 흔하다.
    Straw shoes are common.
  • 짚신짝을 벗다.
    Take off one's.
  • 짚신짝을 신다.
    Wear straw shoes.
  • 짚신짝을 팔다.
    Sell straw shoes.
  • 나그네는 다 해진 짚신짝을 끌며 동네 사람들에게 밥을 달라고 청하고 있었다.
    The traveler was asking the people of the neighborhood to feed him, dragging his worn straw shoes.
  • 이렇게 짚신짝이나 만들어 파는 내가 장차 식구들을 책임질 수 있을지 걱정이다.
    I'm worried that i'll be in charge of the family in the future, making and selling straw shoes like this.
  • 이게 뭐야? 지금 나한테 짚신짝 따위를 신으라고 가져온 거야?
    What is this? did you bring me some straw shoes?
    죄송합니다. 마님. 그렇지만 지금 전쟁 중이라 이것도 간신히 구한 것입니다.
    I'm sorry. ma'am, but i managed to save this because i was at war.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짚신짝 (집씬짝) 짚신짝이 (집씬짜기) 짚신짝도 (집씬짝또) 짚신짝만 (집씬짱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Luật (42) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Xem phim (105) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)