🌟 천재 (天災)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천재 (
천재
)
🗣️ 천재 (天災) @ Ví dụ cụ thể
- 천재 문장가. [문장가 (文章家)]
- 나는 천재 감독들의 영화를 두루 보면서 그들의 발뒤꿈치라도 좇아가려고 한다. [발뒤꿈치]
- 한 천재 발명가에 의해 만들어진 이 기계는 성능은 좋으나 값이 비싸서 문제이다. [발명가 (發明家)]
- 너희 형부 어릴 때는 자기 집안에서 똑똑하다고 천재 소리를 들었다나 어쨌다나. [-다나]
- 어릴 때부터 천재 소리 듣던 사람이 어디 가겠는감? [-는감]
- 비상한 천재. [비상하다 (非常하다)]
- 저는 최연소로 문단에 등단하는 천재 작가가 되는 게 꿈이에요. [등단하다 (登壇하다)]
- 천재 중에는 어릴 때는 성적이 나빴으나 클수록 재능을 발휘하는 대기만성 유형도 있다. [대기만성 (大器晩成)]
- 오늘 천재 음악가의 삶을 극화한 영화를 봤는데 아주 감동적이었다. [극화하다 (劇化하다)]
- 천재 피아니스트는 어눌한 평소 모습과는 달리 연주할 때는 집중하는 모습을 보여 줬다. [어눌하다 (語訥하다)]
- 나는 수학을 잘해 ‘수학 천재’라는 별명을 갖게 되었다. [갖다]
- 불세출의 천재. [불세출 (不世出)]
- 사내는 역대 최고의 음악가들과 비견될 만큼 뛰어난 재능을 가진 불세출의 천재였다. [불세출 (不世出)]
- 천재 과학자. [과학자 (科學者)]
- 천재 박명. [박명 (薄命)]
- 천재 신동으로 불리는 그는 뛰어난 음악적 재능으로 우리나라에서 손꼽히는 연주자들과 필적이 가능할 정도이다. [필적 (匹敵)]
🌷 ㅊㅈ: Initial sound 천재
-
ㅊㅈ (
친절
)
: 사람을 대하는 태도가 상냥하고 부드러움. 또는 그런 태도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỬ TẾ, SỰ NIỀM NỞ: Thái độ đối xử với con người tình cảm và nhẹ nhàng. Hoặc thái độ như vậy. -
ㅊㅈ (
책장
)
: 책을 넣어 두는 장.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỦ SÁCH: Tủ để sách. -
ㅊㅈ (
출장
)
: 임시로 다른 곳에 일하러 감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI CÔNG TÁC: Sự tạm thời đến chỗ khác làm việc. -
ㅊㅈ (
취직
)
: 일정한 직업을 얻어 직장에 나감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM ĐƯỢC VIỆC, SỰ CÓ VIỆC LÀM: Việc có được nghề nghiệp nhất định và đi làm việc. -
ㅊㅈ (
참조
)
: 어떤 일을 그와 관련된 다른 일과 참고로 비교하고 대조해 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM CHIẾU, SỰ THAM KHẢO: Sự so sánh và đối chiếu cái nào đó bằng việc tham khảo cái khác có liên quan tới nó. -
ㅊㅈ (
창작
)
: 무엇을 처음으로 만들어 냄. 또는 그렇게 만들어 낸 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO, TÁC PHẨM SÁNG TẠO: Việc tạo ra cái gì đó lần đầu tiên. Hoặc cái được tạo ra như thế. -
ㅊㅈ (
천장
)
: 건축물의 내부 공간의 위쪽 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẦN NHÀ: Mặt trên của không gian bên trong tòa nhà. -
ㅊㅈ (
천재
)
: 태어날 때부터 남들보다 뛰어난 재주나 재능을 가진 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN TÀI: Người có năng khiếu hay tài năng vượt trội hơn người khác từ khi được sinh ra. -
ㅊㅈ (
체조
)
: 일정한 형식에 맞게 몸을 움직임. 또는 그런 운동.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI THỂ THAO; THỂ THAO: Sự cử động cơ thể cho đúng với hình thức nhất định. Hoặc vận động như vậy. -
ㅊㅈ (
체중
)
: 몸의 무게.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ TRỌNG: Trọng lượng của cơ thể. -
ㅊㅈ (
치즈
)
: 우유에서 단백질이 많은 성분을 뽑아내고 굳혀서 발효시킨 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÔ MAI, PHÓ MÁT: Thức ăn làm bằng cách lấy ra thành phần có nhiều đạm từ trong sữa rồi làm đặc lại và cho lên men. -
ㅊㅈ (
창조
)
: 전에 없던 것을 처음으로 만들거나 새롭게 이룩함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁNG TẠO: Việc lần đầu tiên tạo ra hoặc mới thực hiện cái chưa từng có trước đây. -
ㅊㅈ (
초점
)
: 사람들의 관심이 집중되는 대상이나 문제점.
☆☆
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM: Vấn đề hay đối tượng tập trung sự quan tâm của mọi người. -
ㅊㅈ (
초조
)
: 답답하거나 안타깝거나 걱정이 되어 마음이 조마조마함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤP THỎM, SỰ NHẤP NHỔM: Việc ngột ngạt, tiếc nuối hay lo lắng nên lòng bồn chồn. -
ㅊㅈ (
친정
)
: 결혼한 여자가 본래 살던, 그 가족들이 사는 집.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ CHA MẸ RUỘT: Nhà mà người phụ nữ có chồng đã từng sống, nơi mà gia đình cô ấy đang sống. -
ㅊㅈ (
최저
)
: 정도나 수준이 가장 낮음.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THẤP NHẤT: Việc mức độ hay trình độ thấp nhất. -
ㅊㅈ (
최종
)
: 맨 나중.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI CÙNG, SAU CÙNG: Về sau cùng. -
ㅊㅈ (
추진
)
: 물체를 밀어 앞으로 나아가게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẨY TỚI: Việc đẩy vật thể và làm cho tiến về phía trước. -
ㅊㅈ (
축제
)
: 어떤 것을 기념하거나 축하하기 위하여 벌이는 큰 규모의 행사.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ HỘI: Sự kiện quy mô lớn được tổ chức nhằm kỉ niệm hay chúc mừng một điều gì đó. -
ㅊㅈ (
취재
)
: 신문이나 잡지의 기사나 작품의 재료를 조사하여 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẤY TIN, SỰ LẤY THÔNG TIN: Việc điều tra và lấy tư liệu cho các tác phẩm hay phóng sự của báo hay tạp chí.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả trang phục (110) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4)