Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천진하다 (천진하다) • 천진한 (천진한) • 천진하여 (천진하여) 천진해 (천진해) • 천진하니 (천진하니) • 천진합니다 (천진함니다) 📚 Từ phái sinh: • 천진(天眞): 꾸밈이나 거짓이 없이 자연 그대로 깨끗하고 순진함.
천진하다
천진한
천진하여
천진해
천진하니
천진함니다
Start 천 천 End
Start
End
Start 진 진 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160)