🌟 지칭하다 (指稱 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상을 어떤 이름으로 가리켜 이르다.

1. CHỈ TÊN, CHỈ ĐỊNH: Chỉ đối tượng nào đó bằng tên nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지칭하는 말.
    A word to refer to.
  • 지칭하는 대상.
    The object to be referred to.
  • 지칭하는 용어.
    A term to refer to.
  • 관계를 지칭하다.
    To refer to a relationship.
  • 문화를 지칭하다.
    Refer to culture.
  • 총체적으로 지칭하다.
    To refer collectively.
  • 친구들은 유민이를 깍쟁이라고 지칭한다.
    Friends refer to yoomin as a kkakjaeng.
  • 정보화 사회는 정보의 흐름이 고속화된 사회를 지칭한다.
    Informatization society refers to a society in which the flow of information is fast.
  • 한국어에는 가족 구성원을 지칭하는 말이 관계에 따라 다양하다.
    In korean, words referring to family members vary depending on their relationships.
  • 이 두 글자는 모두 손님을 지칭하지만 전자는 특별히 귀한 손님을 지칭한다.
    Both of these letters refer to guests, but the former refers to particularly valuable guests.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지칭하다 (지칭하다)
📚 Từ phái sinh: 지칭(指稱): 어떤 대상을 가리켜 이르는 일. 또는 그런 이름.

🗣️ 지칭하다 (指稱 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)