🌟 지칭하다 (指稱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지칭하다 (
지칭하다
)
📚 Từ phái sinh: • 지칭(指稱): 어떤 대상을 가리켜 이르는 일. 또는 그런 이름.
🗣️ 지칭하다 (指稱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 특정인을 지칭하다. [특정인 (特定人)]
🌷 ㅈㅊㅎㄷ: Initial sound 지칭하다
-
ㅈㅊㅎㄷ (
절친하다
)
: 매우 친하다.
☆
Tính từ
🌏 THÂN THIẾT: Rất thân. -
ㅈㅊㅎㄷ (
자칫하다
)
: 어쩌다가 조금 어긋나거나 잘못되다.
☆
Động từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa là bị sai lầm hoặc sai lệch.
• Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)