🌟 지표 (地表)

Danh từ  

1. 지구나 땅의 겉면.

1. MẶT ĐẤT: Bề mặt của đất hay của trái đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 지표를 달구다.
    Heat up the indicator.
  • 지표를 덮다.
    Cover the indicators.
  • 지표를 뚫다.
    Pierce the index.
  • 뜨거운 태양이 어느새 지표를 뜨겁게 달구었다.
    The hot sun has already heated up the indicators.
  • 이곳은 마그마가 지표 근처에서 굳어져 생긴 돌들이 많다.
    There are many stones here that magma has hardened near the surface.
  • 씨를 뿌린 지 얼마 되지 않은 것 같은데 어느새 잔디가 자라나 지표를 뒤덮었다.
    It seems not long after sowing, but before i knew it, the grass grew and covered the index.
Từ đồng nghĩa 지표면(地表面): 지구나 땅의 겉면.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지표 (지표)


🗣️ 지표 (地表) @ Giải nghĩa

🗣️ 지표 (地表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Vấn đề xã hội (67) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)