🌟 지표 (地表)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지표 (
지표
)
🗣️ 지표 (地表) @ Giải nghĩa
- 국내 총생산 (國內總生産) : 국민 총생산에서 해외로부터의 순소득을 제외한 지표.
🗣️ 지표 (地表) @ Ví dụ cụ thể
- 국민 총생산 지표. [국민 총생산 (國民總生産)]
- 계량적 지표. [계량적 (計量的)]
- 건전성 지표. [건전성 (健全性)]
- 거시 경제 지표. [경제 지표 (經濟指標)]
- 미시 경제 지표. [경제 지표 (經濟指標)]
- 경제 지표의 변화. [경제 지표 (經濟指標)]
- 경제 지표를 발표하다. [경제 지표 (經濟指標)]
- 경제 지표를 분석하다. [경제 지표 (經濟指標)]
- 경제 지표를 살펴보다. [경제 지표 (經濟指標)]
- 총량 지표. [총량 (總量)]
- 이념적 지표. [이념적 (理念的)]
- 체감 지표. [체감 (體感)]
- 공시 지표. [공시 (公示)]
- 각 대학교에서 졸업생들의 취업 현황을 알리는 공시 지표를 내놓았다. [공시 (公示)]
🌷 ㅈㅍ: Initial sound 지표
-
ㅈㅍ (
지폐
)
: 종이로 만든 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 TIỀN GIẤY: Tiền được làm bằng giấy. -
ㅈㅍ (
지퍼
)
: 금속이나 플라스틱 등의 조각을 서로 이가 맞물리도록 긴 헝겊에 나란히 박은 다음 바지, 점퍼, 가방 등에 달아서 고리를 밀고 당겨 여닫을 수 있게 만든 것.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÉC-MƠ-TUYA, DÂY KÉO: Vật bằng kim loại hoặc nhựa được gắn song song vào hai mảnh vải dài sao cho các răng khớp với nhau, sau đó được may vào quần, áo khoác hay túi xách sao cho có thể đóng mở quần, áo khoác hay túi xách bằng cách kéo móc gắn trên vật đó. -
ㅈㅍ (
제품
)
: 재료를 사용해서 물건을 만듦. 또는 그렇게 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẾ PHẨM, SẢN PHẨM, CHẾ PHẨM: Việc sử dụng chất liệu để làm ra đồ vật. Hoặc đồ vật được làm ra như vậy. -
ㅈㅍ (
작품
)
: 만든 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM: Đồ vật được làm ra. -
ㅈㅍ (
재판
)
: 법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XÉT XỬ: Việc tòa án phán xét theo pháp luật đối với sự việc có vấn đề về mặt luật pháp. -
ㅈㅍ (
점퍼
)
: 놀이나 운동하기에 적당한 활동적인 웃옷.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁO BU DÔNG: Áo mang tính chất hoạt động phù hợp với việc chơi thể thao hoặc chơi. -
ㅈㅍ (
집필
)
: 직접 글을 씀.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIÊN SOẠN: Việc trực tiếp viết chữ. -
ㅈㅍ (
점프
)
: 뛰어올라 높은 곳으로 오름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẢY CAO, VIỆC NHẢY: Việc nhảy lên và lên tới chỗ cao. -
ㅈㅍ (
지표
)
: 방향이나 목적, 기준 등을 나타내는 표지.
☆
Danh từ
🌏 KIM CHỈ NAM, MẪU HÌNH, BIỂU MẪU: Tiêu chí thể hiện tiêu chuẩn, mục đích, phương hướng... -
ㅈㅍ (
점포
)
: 물건을 파는 곳.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG, CỬA HIỆU, QUÁN HÀNG: Nơi bán hàng. -
ㅈㅍ (
좌파
)
: 진보주의적이거나 급진주의적인 성향을 가진 단체나 정당.
☆
Danh từ
🌏 CÁNH TẢ, PHÁI TẢ: Chính đảng hay nhóm đoàn thể có khuynh hướng chủ nghĩa cấp tiến hoặc chủ nghĩa tiến bộ. -
ㅈㅍ (
제패
)
: 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực. -
ㅈㅍ (
전파
)
: 전하여 널리 퍼지게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRUYỀN BÁ, SỰ LAN TRUYỀN: Sự truyền đi và làm cho lan rộng ra.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)