🌟 청각 (聽覺)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청각 (
청각
) • 청각이 (청가기
) • 청각도 (청각또
) • 청각만 (청강만
)
📚 Từ phái sinh: • 청각적: 귀로 듣는. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Cảm giác
🗣️ 청각 (聽覺) @ Giải nghĩa
🗣️ 청각 (聽覺) @ Ví dụ cụ thể
- 청각 기관. [기관 (器官)]
- 청각 장애자. [장애자 (障礙者)]
- 청각 장애. [장애 (障礙)]
- 교통사고로 고막를 다친 유민이는 청각 장애 판정을 받았다. [장애 (障礙)]
- 이 드라마는 청각 장애인들을 배려하여 인물들의 대사를 자막으로도 내보낸다. [자막 (字幕)]
- 노화 때문에 청각 신경이 퇴화한 것 같습니다. [퇴화하다 (退化하다)]
- 청각 장애인들을 위해 무성 영상에 자막을 제공하는 방송 채널이 새로 만들어졌다. [무성 (無聲)]
- 우리는 청각 장애인을 위한 모금 활동을 후원하고 있습니다. [모금 (募金)]
- 응. 청각 장애인만을 위한 특수 교육을 전담하는 곳이야. [특수 교육 (特殊敎育)]
- 사람이 중금속에 중독되면 뇌 기능의 손상으로 언어 장애 및 청각 장애를 일으킨다. [중독되다 (中毒되다)]
- 왼쪽 두뇌는 주로 언어의 청각 기능을 다스리고 오른쪽 두뇌는 그 외의 청각 기능을 다스린다. [두뇌 (頭腦)]
- 유민이는 청각 장애인과 의사소통을 하기 위해 수화를 배웠다. [수화 (手話)]
- 방송국은 뉴스 시간에 청각 장애인을 위해 수화 방송을 동시에 하기로 했다. [수화 (手話)]
- 달팽이관의 청각 신경. [달팽이관 (달팽이管)]
- 청각 장애인이 되다. [청각 장애인 (聽覺障礙人)]
- 그녀는 선천적으로 소리를 듣지 못하는 청각 장애인이었다. [청각 장애인 (聽覺障礙人)]
- 사고 이후 청각 장애인 판정을 받은 삼촌은 보청기를 사용해야 들을 수 있었다. [청각 장애인 (聽覺障礙人)]
- 베토벤이 말년에 청각 장애인이 되었다며? [청각 장애인 (聽覺障礙人)]
- 나는 청각 장애인인 친구와 마음을 소통하기 위해 수화를 배웠다. [소통하다 (疏通하다)]
- 정부는 청각 장애아를 위해 보청기를 지원했다. [장애아 (障礙兒)]
- 인간은 시각, 청각 등의 감각을 통해 외계를 인식하고 해석한다. [외계 (外界)]
- 김 씨는 청각 장애로 인해 경보음을 듣지 못해 열차에 치여 숨져 주변을 안타깝게 했다. [경보음 (警報音)]
🌷 ㅊㄱ: Initial sound 청각
-
ㅊㄱ (
치과
)
: 이와 더불어 잇몸 등의 지지 조직, 구강 등의 질병을 치료하는 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHA KHOA, BỆNH VIỆN NHA KHOA: Lĩnh vực y học chữa bệnh về răng và tổ chức hỗ trợ như lợi, khoang miệng. Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅊㄱ (
친구
)
: 사이가 가까워 서로 친하게 지내는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẠN: Người có quan hệ gần gũi và chơi thân với nhau. -
ㅊㄱ (
최고
)
: 정도가 가장 높음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐI CAO: Mức độ cao nhất. -
ㅊㄱ (
축구
)
: 11명이 한 팀이 되어 주로 발이나 머리를 사용해 상대편의 골에 공을 많이 넣으면 이기는 경기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG ĐÁ: Môn thi đấu mà 11 người làm thành một đội và dùng chủ yếu là đầu và chân đưa bóng vào lưới của đội đối phương để dành chiến thắng. -
ㅊㄱ (
출구
)
: 밖으로 나갈 수 있는 문이나 통로.
☆☆☆
Danh từ
🌏 LỐI RA, CỬA RA: Đường hay cửa mà có thể đi ra ra ngoài. -
ㅊㄱ (
출근
)
: 일하러 직장에 나가거나 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc. -
ㅊㄱ (
최근
)
: 얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại. -
ㅊㄱ (
충격
)
: 물체에 급격히 가하여지는 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUNG KÍCH, CÚ VA ĐẬP, SỰ TÁC ĐỘNG: Lực tác động nhanh vào vật thể. -
ㅊㄱ (
착각
)
: 어떤 사물이나 사실을 실제와 다르게 잘못 생각하거나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẦM LẪN: Việc cảm nhận hay suy nghĩ một sự thật hay sự vật nào đó sai khác với thực tế. -
ㅊㄱ (
참가
)
: 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động. -
ㅊㄱ (
초기
)
: 어떤 기간의 처음이 되는 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ KÌ: Thời kì đầu tiên của một khoảng thời gian nào đó. -
ㅊㄱ (
창가
)
: 창문과 가까운 곳이나 옆.
☆☆
Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ. -
ㅊㄱ (
창고
)
: 여러 가지 물건을 모아 두거나 넣어 두는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi tập hợp hoặc để vào các loại đồ vật. -
ㅊㄱ (
천국
)
: 하늘에 있다는, 평화롭고 모두가 행복해 하는 이상적인 세상.
☆☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐÀNG: Thế giới lý tưởng mà ở đó tất cả mọi người đều hạnh phúc và an bình, có ở trên trời. -
ㅊㄱ (
체계
)
: 일정한 원리에 따라 낱낱의 부분이 잘 짜여져 통일된 전체.
☆☆
Danh từ
🌏 HỆ THỐNG: Tổng thể được thống nhất do những bộ phận rời được kết nối chặt chẽ theo nguyên lý nhất định. -
ㅊㄱ (
초급
)
: 가장 처음이거나 가장 낮거나 쉬운 등급이나 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Giai đoạn hay cấp độ dễ hoặc thấp nhất, hoặc đầu tiên. -
ㅊㄱ (
참고
)
: 살펴 생각하여 도움을 얻음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAM KHẢO: Việc xem xét, suy nghĩ và nhận sự giúp đỡ. -
ㅊㄱ (
창구
)
: 안과 밖의 의사소통이 가능하도록 창을 내거나 뚫어 놓은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦY: Nơi có đục lỗ hoặc làm thành khung cửa nhỏ để có thể trao đổi giữa bên trong và bên ngoài. -
ㅊㄱ (
추가
)
: 나중에 더 보탬.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm vào về sau. -
ㅊㄱ (
출국
)
: 국경을 넘어 다른 나라로 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CẢNH, SỰ XUẤT NGOẠI, SỰ ĐI RA NƯỚC NGOÀI: Việc vượt qua biên giới, đi sang nước khác. -
ㅊㄱ (
충고
)
: 남의 허물이나 잘못을 진심으로 타이름. 또는 그런 말.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHUYÊN BẢO, LỜI KHUYÊN: Việc góp ý chân thành về điều sai sót hay yếu điểm của người khác. Hoặc những lời như vậy.
• Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng bệnh viện (204)