🌟 청구 (請求)

  Danh từ  

1. 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구함.

1. SỰ YÊU CẦU: Việc yêu cầu người khác đưa tiền hay đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보험료 청구.
    Claim insurance.
  • 수업료 청구.
    Claim tuition.
  • 영장 청구.
    Requesting a warrant.
  • 이혼 청구.
    Divorce claim.
  • 청구 금액.
    Billing amount.
  • 청구 소송.
    Claims lawsuit.
  • 청구가 되다.
    Be charged.
  • 청구를 하다.
    Make a claim.
  • 아내는 법원에 이혼과 양육권 청구 소송을 냈다.
    The wife filed for divorce and custody in court.
  • 교통사고를 당한 후 지수는 보험 회사에 병원비 청구를 하였다.
    After a car accident, jisoo charged the insurance company for hospital bills.
  • 오늘 내가 받은 정신적 피해에 대해서는 손해 배상 청구를 하겠소.
    I will claim damages for the mental damage i have suffered today.
    해 볼려면 해 보세요.
    Try it if you want to.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청구 (청구)
📚 Từ phái sinh: 청구하다(請求하다): 다른 사람에게 돈이나 물건 등을 달라고 요구하다.
📚 thể loại: Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 청구 (請求) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92)