🌟 청량하다 (淸涼 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청량하다 (
청냥하다
) • 청량한 (청냥한
) • 청량하여 (청냥하여
) 청량해 (청냥해
) • 청량하니 (청냥하니
) • 청량합니다 (청냥함니다
)
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 청량하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99)