🌟 쩡쩡거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쩡쩡거리다 (
쩡쩡거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 쩡쩡: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 크게 나는 소리. 또는 그 모…
🌷 ㅉㅉㄱㄹㄷ: Initial sound 쩡쩡거리다
-
ㅉㅉㄱㄹㄷ (
짭짭거리다
)
: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG: Liên tục phát ra âm thanh tặc lưỡi một cách thất vọng khi không hài lòng với sự việc hay đối tượng nào đó. -
ㅉㅉㄱㄹㄷ (
짹짹거리다
)
: 참새 등의 작은 새가 자꾸 울다.
Động từ
🌏 CHÍT CHÍT, RÍU RÍT: Tiếng những loại chim nhỏ như là chim sẻ kêu liên tục. -
ㅉㅉㄱㄹㄷ (
쩍쩍거리다
)
: 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.
Động từ
🌏 CHẬC CHẬC: Tặc lưỡi và liên tục chép miệng một cách rõ ràng. -
ㅉㅉㄱㄹㄷ (
쯧쯧거리다
)
: 불쌍하게 느끼거나 마음에 들지 않아서 자꾸 가볍게 혀를 차다.
Động từ
🌏 CHẬC LƯỠI: Cứ tặc lưỡi nhẹ vì thấy tội nghiệp hoặc không hài lòng. -
ㅉㅉㄱㄹㄷ (
찝쩍거리다
)
: 아무 일에나 함부로 자꾸 손대거나 참견하다.
Động từ
🌏 SOI MÓI, BỚI MÓC, ĐỘNG CHẠM, XĂM XOI: Nhúng tay hoặc can dự vào bất kỳ việc nào một cách bừa bãi. -
ㅉㅉㄱㄹㄷ (
쩝쩝거리다
)
: 어떤 대상이나 일이 마음에 들지 않아 씁쓰레하게 입맛을 다시는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 CHÉP MIỆNG CHÈM CHẸP: Liên tiếp phát ra tiếng chép miệng một cách cay đắng vì không hài lòng với việc hay đối tượng nào đó. -
ㅉㅉㄱㄹㄷ (
쩡쩡거리다
)
: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다.
Động từ
🌏 KÊU RĂNG RẮC, NỔ TANH TÁCH, NỔ LỐP BỐP: Tiếng kêu của những thứ như tảng nước đá hoặc vật rắn chắc đột nhiên bị rạn nứt liên tục phát ra.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)