🌟 쩡쩡거리다

Động từ  

1. 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다.

1. KÊU RĂNG RẮC, NỔ TANH TÁCH, NỔ LỐP BỐP: Tiếng kêu của những thứ như tảng nước đá hoặc vật rắn chắc đột nhiên bị rạn nứt liên tục phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩡쩡거리며 깨지다.
    Crack with a limp.
  • 빙판이 쩡쩡거리다.
    The ice floats.
  • 얼음장이 쩡쩡거리다.
    The ice sheet is spinning.
  • 얼음판이 쩡쩡거리다.
    The ice floats.
  • 호수가 쩡쩡거리다.
    The lake floats.
  • 봄이 되자 바위 위에 얼어붙은 얼음들이 쩡쩡거리며 갈라진다.
    As spring comes, frozen ice splits on the rocks.
  • 잘못 던진 돌멩이가 유리창에 부딪혀서 유리창이 쩡쩡거리며 금이 갔다.
    The stone that was thrown wrong hit the window and cracked the window.
  • 겨울에 얼었던 강이 쩡쩡거리며 갈라지네.
    The frozen river in winter cracks.
    응. 이제 정말 봄이 오고 있나 봐.
    Yeah. i think spring is really coming now.
Từ đồng nghĩa 쩡쩡대다: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다., 매우 …
Từ đồng nghĩa 쩡쩡하다: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 크게 나다., 매우 …

2. 매우 세차고 꽉 차게 울리는 소리가 자꾸 나다.

2. KÊU CHAN CHÁT, ĐẬP THÌNH THỊCH: Âm thanh vang lên một cách rất mạnh mẽ và chát chúa cứ phát ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩡쩡거리는 소리.
    A rattling sound.
  • 쩡쩡거리는 호통.
    Stinging howl.
  • 쩡쩡거리며 울려 퍼지다.
    Resound.
  • 쩡쩡거리며 울리다.
    To clatter and ring.
  • 공연장이 쩡쩡거리다.
    The concert hall hangs about.
  • 어디선가 술에 취한 남자의 쩡쩡거리는 고함이 들려왔다.
    From somewhere came a drunken man's snarl.
  • 새로 문을 연 음식점은 쩡쩡거리는 음악 소리로 시끌시끌했다.
    The newly opened restaurant was noisy with the rattling music.
  • 아까 그 남자 배우 말인데, 목소리가 우렁차서 무대가 쩡쩡거리더라.
    Speaking of the actor before, his voice was so loud that the stage was still ringing.
    응. 마이크도 안 찬 것 같은데 그렇게 목소리가 크다니 정말 놀라웠어.
    Yeah. i was surprised to hear your voice was so loud, even if you didn't wear a microphone.
Từ đồng nghĩa 쩡쩡대다: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다., 매우 …
Từ đồng nghĩa 쩡쩡하다: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 크게 나다., 매우 …

3. 대단한 권력이나 세력을 부리며 지내다.

3. LỪNG LẪY, DANH TIẾNG, NỨC TIẾNG: Sống và thể hiện quyền lực hay thế lực ghê gớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쩡쩡거리던 집안.
    A wandering family.
  • 쩡쩡거리며 살다.
    Lead a life of idleness.
  • 쩡쩡거리며 생활하다.
    Lead a life of idleness.
  • 쩡쩡거리며 지내다.
    Steady about.
  • 부자로 쩡쩡거리다.
    Be on the run as a rich.
  • 쩡쩡거리며 살아가던 세도가가 하루아침에 역적으로 몰렸다.
    The powerful man who was living in limbo was driven back in one day.
  • 사실 이 몰락 가문은 한때 온 동네에서 쩡쩡거렸던 가문이었다.
    In fact, this family of downfall was once a household that was wandering throughout the village.
  • 나는 돈을 많이 벌어서 나중에 쩡쩡거리며 살고 싶어.
    I want to earn a lot of money and live off my feet later.
    그래서 네가 지금 열심히 돈을 모으고 있는 거구나.
    That's why you're saving money hard now.
Từ đồng nghĩa 쩡쩡대다: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 자꾸 나다., 매우 …
Từ đồng nghĩa 쩡쩡하다: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라지는 소리가 크게 나다., 매우 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩡쩡거리다 (쩡쩡거리다)
📚 Từ phái sinh: 쩡쩡: 얼음장이나 단단하게 굳은 것 등이 갑자기 갈라질 때 크게 나는 소리. 또는 그 모…

💕Start 쩡쩡거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)