🌟 점검하다 (點檢 하다)

Động từ  

1. 낱낱이 검사하다.

1. RÀ SOÁT: Kiểm tra từng bộ phận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건강을 점검하다.
    Check one's health.
  • 상황을 점검하다.
    Check the situation.
  • 시설을 점검하다.
    Check the facilities.
  • 장비를 점검하다.
    Check equipment.
  • 수시로 점검하다.
    To check frequently.
  • 정기적으로 점검하다.
    To inspect regularly.
  • 우리는 안전장치가 제대로 작동하는지를 점검했다.
    We checked that the safety device was working properly.
  • 외출하기 전 나는 거울 앞에 서서 차림새를 다시 한번 점검했다.
    Before going out, i stood in front of the mirror and checked my outfit again.
  • 의사는 내 건강 상태를 점검한 후 나에게 적합한 운동을 추천해 주었다.
    After checking my health condition, the doctor recommended me a suitable exercise.
  • 아무래도 차에 이상이 있는 것 같아.
    I think there's something wrong with the car.
    그럼 정비소에 가서 제대로 점검해 봐.
    Then go to the garage and check it out properly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점검하다 (점검하다)
📚 Từ phái sinh: 점검(點檢): 낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.

🗣️ 점검하다 (點檢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)