🌟 점검하다 (點檢 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점검하다 (
점검하다
)
📚 Từ phái sinh: • 점검(點檢): 낱낱이 검사함. 또는 그런 검사.
🗣️ 점검하다 (點檢 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 냉온풍기를 점검하다. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 냉온풍기를 점검하다. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 군데군데를 점검하다. [군데군데]
- 쟁점을 점검하다. [쟁점 (爭點)]
- 정비사가 점검하다. [정비사 (整備士)]
- 수도를 점검하다. [수도 (水道)]
- 요목을 점검하다. [요목 (要目)]
- 사용량을 점검하다. [사용량 (使用量)]
- 부속물을 점검하다. [부속물 (附屬物)]
- 파트를 점검하다. [파트 (part)]
- 선로를 점검하다. [선로 (線路)]
- 배선을 점검하다. [배선 (配線)]
- 주도면밀하게 점검하다. [주도면밀하다 (周到綿密하다)]
- 상태를 점검하다. [상태 (狀態)]
- 계기판을 점검하다. [계기판 (計器板)]
- 불발탄을 점검하다. [불발탄 (不發彈)]
- 출석을 점검하다. [출석 (出席)]
- 부대설비를 점검하다. [부대설비 (附帶設備)]
- 하나하나를 점검하다. [하나하나]
- 냉각수를 점검하다. [냉각수 (冷却水)]
- 인원을 점검하다. [인원 (人員)]
- 계량기를 점검하다. [계량기 (計量器)]
- 불시에 점검하다. [불시 (不時)]
- 생활시간을 점검하다. [생활시간 (生活時間)]
- 기체를 점검하다. [기체 (機體)]
- 와이퍼를 점검하다. [와이퍼 (wiper)]
- 교정본을 점검하다. [교정본 (校訂本)]
🌷 ㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 점검하다
-
ㅈㄱㅎㄷ (
지극하다
)
: 어떤 것에 대하여 쏟는 관심이나 사랑 등이 더할 수 없이 정성스럽다.
☆
Tính từ
🌏 CHÍ TÌNH, TẬN TÂM, TẬN TỤY, CHÍ NGHĨA: Dồn hết sự quan tâm hay tình yêu, tâm huyết đến mức không thể hơn đối với cái gì đó. -
ㅈㄱㅎㄷ (
정교하다
)
: 솜씨나 기술이 빈틈이 없이 자세하고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 TINH XẢO, CẦU KÌ, CÔNG PHU: Kĩ năng hay kĩ thuật xuất sắc và tỉ mỉ không có sơ hở. -
ㅈㄱㅎㄷ (
조급하다
)
: 참을성 없이 몹시 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG NẢY: Rất nóng vội, không có tính kiên nhẫn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)