🌟 쪼개다

  Động từ  

1. 둘 이상으로 나누다.

1. CHẺ, BỬA, TÁCH RA: Chia ra làm hai trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감을 쪼개다.
    Split persimmons.
  • 나무를 쪼개다.
    Split wood.
  • 엿을 쪼개다.
    Split the taffy.
  • 둘로 쪼개다.
    Split in two.
  • 반으로 쪼개다.
    Split in half.
  • 건장한 사내가 마당에서 장작을 힘차게 쪼갠다.
    A stout man cuts firewood vigorously in the yard.
  • 어머니께서 사과를 두 쪽으로 쪼개어 두 아들에게 나눠 주었다.
    Mother split the apple in two and handed it out to her two sons.
  • 이 수박을 다 못 먹을 것 같아.
    I don't think i can finish this watermelon.
    그래? 그러면 이 수박을 쪼개서 반만 먹고 나머지는 냉장고에 넣어 두자.
    Yeah? then let's split this watermelon and eat half of it and put the rest in the fridge.
Từ đồng nghĩa 뻐개다: 크고 단단한 물건을 두 쪽으로 가르다.

2. 시간이나 돈 등을 아끼다.

2. THU XẾP, SẮP XẾP: Tiết kiệm thời gian hay tiền bạc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈을 쪼개다.
    Split the money.
  • 봉급을 쪼개다.
    Split the salary.
  • 시간을 쪼개다.
    Split time.
  • 월급을 쪼개다.
    Split the salary.
  • 하루를 쪼개다.
    Split the day.
  • 아들은 시험 기간 동안 잠자는 시간을 쪼개면서 공부를 했다.
    The son studied during the exam, splitting his sleeping time.
  • 유민이는 얼마 안 되는 용돈을 쪼개어 갖고 싶었던 구두를 샀다.
    Yumin split a small allowance and bought the shoes he wanted.
  • 너 내일 모임에는 꼭 나와야 돼.
    You must come to the meeting tomorrow.
    알겠어. 시간을 쪼개 볼게.
    I see. i'll split the time.

3. (속된 말로) 소리 없이 입을 벌리고 웃다.

3. NHĂN NHỞ, CƯỜI NHE RĂNG: (cách nói thông tục) Há miệng cười không thành tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼개고 다니다.
    Split up.
  • 실실 쪼개다.
    Split up.
  • 자꾸 쪼개다.
    To keep splitting.
  • 해죽해죽 쪼개다.
    Split into pieces.
  • 혼자 쪼개다.
    Split up by oneself.
  • 아이는 히죽 쪼개기만 할 뿐 아무런 대꾸도 하지 않았다.
    The child only chipped away and did not reply.
  • 선배는 눈치 없는 후배에게 혼날 때는 쪼개지 말라고 말했다.
    The senior told the tactless junior not to split it when he gets scolded.
  • 저 애는 맨날 히죽히죽 쪼개고 다녀.
    He's always splitting up.
    응. 가끔은 좀 바보 같아 보이기도 해.
    Yeah. sometimes you look a little stupid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼개다 (쪼개다) 쪼개어 () 쪼개니 ()


🗣️ 쪼개다 @ Giải nghĩa

🗣️ 쪼개다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8)