🌟 쪼개다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼개다 (
쪼개다
) • 쪼개어 () • 쪼개니 ()
🗣️ 쪼개다 @ Giải nghĩa
- 켜다 : 나무를 세로 방향으로 톱질하여 쪼개다.
🗣️ 쪼개다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄱㄷ: Initial sound 쪼개다
-
ㅉㄱㄷ (
쫓기다
)
: 어떤 것이 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가고 있어 내몰리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ RƯỢT BẮT, BỊ TRUY ĐUỔI: Thứ gì đó bị đuổi theo sau lưng để túm lấy hoặc lần theo dấu vết đuổi đi. -
ㅉㄱㄷ (
쪼개다
)
: 둘 이상으로 나누다.
☆
Động từ
🌏 CHẺ, BỬA, TÁCH RA: Chia ra làm hai trở lên. -
ㅉㄱㄷ (
찢기다
)
: 물체가 잡아당겨져 갈라지다.
☆
Động từ
🌏 RÁCH, ĐỨT: Sự vật bị co kéo và bị tách ra. -
ㅉㄱㄷ (
짜개다
)
: 나무 같은 단단한 물체를 연장으로 베거나 찍어서 갈라지게 하다.
Động từ
🌏 BỔ, CHẺ: Làm cho tách rời ra những vật thể cứng như cây bằng cách cắt hay chặt bằng công cụ.
• Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8)