🌟 쪼글쪼글

Phó từ  

1. 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.

1. MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHĂN NHÚM, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ: Hình ảnh xuất hiện nhiều nếp nhăn không đều do bị ép hoặc bị vò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼글쪼글 구겨지다.
    Crumpled.
  • 쪼글쪼글 오그라들다.
    Shrink.
  • 쪼글쪼글 쪼그라들다.
    Shrink.
  • 얼굴이 쪼글쪼글 늙다.
    Have a shriveled old face.
  • 주름이 쪼글쪼글 잡히다.
    Wrinkled.
  • 어머니께서 쪼글쪼글 구겨진 바지를 다리미로 다리신다.
    My mother ironed her crumpled trousers.
  • 오랜만에 뵌 할머니의 얼굴에는 주름이 쪼글쪼글 많이 생겨 있었다.
    The grandmother's face, whom i had seen for a long time, had a lot of wrinkles.
  • 그게 새로 산 크림이야?
    Is that the new cream you bought?
    응. 이 크림이 쪼글쪼글 주름진 데를 펴 주는 기능성 화장품이래.
    Yeah. this cream is a functional cosmetic that spreads out wrinkles.
큰말 쭈글쭈글: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼글쪼글 (쪼글쪼글)
📚 Từ phái sinh: 쪼글쪼글하다: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 데가 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124)