🌟 쪼글쪼글
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼글쪼글 (
쪼글쪼글
)
📚 Từ phái sinh: • 쪼글쪼글하다: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 데가 있다.
🌷 ㅉㄱㅉㄱ: Initial sound 쪼글쪼글
-
ㅉㄱㅉㄱ (
쪼글쪼글
)
: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHĂN NHÚM, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ: Hình ảnh xuất hiện nhiều nếp nhăn không đều do bị ép hoặc bị vò. -
ㅉㄱㅉㄱ (
쫄깃쫄깃
)
: 씹히는 맛이 매우 차지고 질긴 느낌.
Phó từ
🌏 DAI DAI: Cảm giác rất dính và khó đứt khi nhai. -
ㅉㄱㅉㄱ (
쫑긋쫑긋
)
: 자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÊNH VỂNH, MỘT CÁCH HÊNH HẾCH: Hình ảnh cứ để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱㅉㄱ (
쭈글쭈글
)
: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ, MỘT CÁCH RÚM RÕ, MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh có nhiều nếp gấp không đều nhau vì bị ấn hoặc bị vò. -
ㅉㄱㅉㄱ (
찡긋찡긋
)
: 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리는 모양.
Phó từ
🌏 NHĂN NHÚM, NHĂN NHEO: Hình ảnh cứ co mắt hay mũi từng chút một.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)