🌟 쪼금

Phó từ  

1. 분량이나 정도가 적게.

1. MỘT CHÚT, MỘT XÍU: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼금 가지다.
    Have a little.
  • 쪼금 걱정되다.
    A little worried.
  • 쪼금 두렵다.
    A little scared.
  • 쪼금 무섭다.
    Little scary.
  • 쪼금 알다.
    Know little by little.
  • 형은 동생에게 빵을 쪼금 떼어서 주었다.
    Brother gave his brother a slice of bread.
  • 아이는 쪼금 더 먹겠다고 엄마를 졸랐다.
    The child nagged his mother to eat a little more.
  • 음식이 쪼금 싱거운 것 같아.
    The food seems a little bland.
    그래? 그럼 소금을 더 넣을까?
    Yeah? then should i add more salt?
여린말 조금: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게.

2. 시간이 짧게.

2. MỘT LÁT, MỘT LÚC: Một cách ngắn ngủi về thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪼금 머물다.
    Slightly stay.
  • 쪼금 쉬다.
    Take a break.
  • 쪼금 있다.
    Little by little.
  • 쪼금 지나다.
    Little by little.
  • 쪼금 지체되다.
    A little delay.
  • 쪼금 있으면 날이 밝아 온다.
    The day comes in a little bit.
  • 여행객은 피곤했던지 바닥에 쪼금 앉았다가 다시 출발했다.
    The traveler must have been tired, but he sat on the floor and started again.
  • 아직 멀었어? 차가 출발할 시간이 거의 다 됐어. 얼른 나와.
    Still a long way to go? it's almost time for the car to leave. get out of here.
    미안한데 쪼금 더 기다려 줘.
    I'm sorry, but please wait a little longer.
여린말 조금: 분량이나 정도가 적게., 시간이 짧게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪼금 (쪼금)


🗣️ 쪼금 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Chính trị (149) Tìm đường (20)