🌟 처절하다 (悽絕 하다)

Tính từ  

1. 몹시 슬프고 끔찍하다.

1. RÙNG RỢN, KHIẾP HÃI, KHIẾP ĐẢM: Rất buồn và khủng khiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 처절한 광경.
    A miserable sight.
  • 처절한 몸부림.
    A desperate struggle.
  • 처절한 비명.
    A terrible scream.
  • 처절한 사투.
    A desperate struggle.
  • 처절하게 당하다.
    Suffer desperate.
  • 처절하게 싸우다.
    Fight desperately.
  • 처절하게 저항하다.
    To resist desperately.
  • 처절하게 죽다.
    Die desperate.
  • 내 귀에는 죽어 가는 병사의 처절한 목소리가 들려 왔다.
    I could hear the desperate voice of a dying soldier.
  • 처형당하는 포로들의 사진은 너무나 처절하면서 충격적이었다.
    Photos of the prisoners being executed were so devastating and shocking.
  • 유민아, 너 표정이 너무 우울한데 무슨 일 있어?
    Yoomin, you look so depressed. is something wrong?
    오늘 죽은 환자 가족이 처절하게 울부짖는 걸 봐서 그런가 봐.
    I guess it's because i saw the family of the dead patient crying bitterly today.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 처절하다 (처ː절하다) 처절한 (처ː절한) 처절하여 (처ː절하여) 처절해 (처ː절해) 처절하니 (처ː절하니) 처절합니다 (처ː절함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Khí hậu (53)