Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 처절하다 (처ː절하다) • 처절한 (처ː절한) • 처절하여 (처ː절하여) 처절해 (처ː절해) • 처절하니 (처ː절하니) • 처절합니다 (처ː절함니다)
처ː절하다
처ː절한
처ː절하여
처ː절해
처ː절하니
처ː절함니다
Start 처 처 End
Start
End
Start 절 절 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53)