🌟 쪼잔하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪼잔하다 (
쪼잔하다
) • 쪼잔한 (쪼잔한
) • 쪼잔하여 (쪼잔하여
) 쪼잔해 (쪼잔해
) • 쪼잔하니 (쪼잔하니
) • 쪼잔합니다 (쪼잔함니다
)
🌷 ㅉㅈㅎㄷ: Initial sound 쪼잔하다
-
ㅉㅈㅎㄷ (
쪼잔하다
)
: (속된 말로) 마음을 쓰는 정도가 좁고 적다.
Tính từ
🌏 ÍCH KỈ, HẸP HÒI, TÍNH TOÁN: (cách nói thông tục) Mức độ của lòng dạ là hẹp hòi và ít. -
ㅉㅈㅎㄷ (
찜질하다
)
: 더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치다.
Động từ
🌏 CHƯỜM: Dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)