🌟 쪽문 (쪽 門)

Danh từ  

1. 대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문.

1. CỔNG PHỤ, CỬA PHỤ: Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 쪽문.
    Small side door.
  • 쪽문의 빗장.
    The latch on the side door.
  • 쪽문을 걸다.
    Hang a side door.
  • 쪽문을 닫다.
    Close the side door.
  • 쪽문을 밀치다.
    Push a side door.
  • 쪽문으로 드나들다.
    Come in and out of the side door.
  • 대문이 잠겨서 하는 수 없이 쪽문을 열고 안으로 들어왔다.
    The gate was locked and forced to open the side door and come inside.
  • 이 집에는 만일의 사태를 대비하여 비상 탈출을 할 수 있는 쪽문이 나 있다.
    This house has a side door for emergency escape in case of emergency.
  • 문을 다 잠궜니?
    Did you lock all the doors?
    네. 쪽문까지 모조리 다 잠궜어요.
    Yeah. i locked all the side doors.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪽문 (쫑문)

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86)