🌟 쪽배

Danh từ  

1. 통나무를 쪼개어 속을 파서 만든 작은 배.

1. THUYỀN ĐỘC MỘC: Thuyền nhỏ, được làm từ thân cây xẻ đôi rồi khoét ở giữa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쪽배가 가다.
    Go a small boat.
  • 쪽배를 띄우다.
    Float a boat.
  • 쪽배를 젓다.
    To row a boat.
  • 쪽배로 건너다.
    Cross by boat.
  • 쪽배에 오르다.
    Get on a small boat.
  • 쪽배에 태우다.
    Put it on a small boat.
  • 호수 위에 쪽배가 둥둥 떠간다.
    A boat floats on the lake.
  • 사공이 쪽배에 작은 짐들을 싣고 섬 건너편으로 건너갔다.
    The sage carried small loads on his boat and crossed over to the other side of the island.
  • 저 섬으로 어떻게 가지?
    How do we get to that island?
    김 씨한테 조막만 한 쪽배가 있으니 그걸 타고 가자.
    Mr. kim has a small boat, so let's take it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쪽배 (쪽빼)

🗣️ 쪽배 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)