🌟 쫄깃쫄깃

Phó từ  

1. 씹히는 맛이 매우 차지고 질긴 느낌.

1. DAI DAI: Cảm giác rất dính và khó đứt khi nhai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쫄깃쫄깃 감칠맛이 나다.
    Tastes chewy.
  • 쫄깃쫄깃 맛있다.
    It's chewy.
  • 쫄깃쫄깃 먹을 만하다.
    It's chewy.
  • 쫄깃쫄깃 차지다.
    It's chewy.
  • 입에 쫄깃쫄깃 붙다.
    Stick to the mouth.
  • 찰떡은 매우 고소하고 쫄깃쫄깃 씹히는 맛이 있다.
    The glutinous rice cake has a very savory and chewy taste.
  • 민준이가 호박엿을 쫄깃쫄깃 맛있게 씹어 먹는다.
    Minjun chews pumpkin starch syrup deliciously.
  • 이 찹쌀엿을 먹어 봐. 고소하고 맛있어.
    Try this glutinous rice starch syrup. it's savory and delicious.
    음, 정말 쫄깃쫄깃 맛나는구나.
    Well, it tastes really chewy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫄깃쫄깃 (쫄긷쫄긷)
📚 Từ phái sinh: 쫄깃쫄깃하다: 씹히는 맛이 매우 차지고 질기다.

🗣️ 쫄깃쫄깃 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110)