🌟 쫄깃하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫄깃하다 (
쫄기타다
) • 쫄깃한 (쫄기탄
) • 쫄깃하여 (쫄기타여
) 쫄깃해 (쫄기태
) • 쫄깃하니 (쫄기타니
) • 쫄깃합니다 (쫄기탐니다
)
🗣️ 쫄깃하다 @ Ví dụ cụ thể
- 떡메로 쳐서 만든 떡은 말랑말랑하고 쫄깃하다. [떡메]
🌷 ㅉㄱㅎㄷ: Initial sound 쫄깃하다
-
ㅉㄱㅎㄷ (
쫄깃하다
)
: 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.
Tính từ
🌏 DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.
Tính từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt. -
ㅉㄱㅎㄷ (
찡긋하다
)
: 눈이나 코를 약간 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Hơi co mắt hay mũi. -
ㅉㄱㅎㄷ (
쫑긋하다
)
: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Ngôn luận (36)