🌟 쫄깃하다

Tính từ  

1. 씹히는 맛이 조금 차지고 질기다.

1. DAI: Hơi dính và khó đứt khi nhai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쫄깃한 맛.
    A chewy taste.
  • 고기가 쫄깃하다.
    The meat is chewy.
  • 떡이 쫄깃하다.
    The rice cake is chewy.
  • 송편이 쫄깃하다.
    Songpyeon is chewy.
  • 수제비가 쫄깃하다.
    Sujebi is chewy.
  • 아이가 간식으로 쫄깃한 오징어를 씹어 먹는다.
    The child chews the chewy squid as a snack.
  • 손으로 직접 뽑아낸 국수 면발이어서 면발이 쫄깃하고 맛있다.
    The noodles are chewy and delicious because they are hand-picked noodles.
  • 배가 출출한데 야식을 시켜 먹을까?
    I'm hungry. shall we order a late-night snack?
    좋아. 그럼 쫄깃한 족발을 시켜 먹자.
    All right. then let's order some chewy jokbal.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫄깃하다 (쫄기타다) 쫄깃한 (쫄기탄) 쫄깃하여 (쫄기타여) 쫄깃해 (쫄기태) 쫄깃하니 (쫄기타니) 쫄깃합니다 (쫄기탐니다)

🗣️ 쫄깃하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36)