🌟 찌찌 (←chichi[乳])

Danh từ  

1. (어린아이의 말로) 젖.

1. TI: (Cách nói của trẻ em) Vú.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찌찌가 나오다.
    Scissors come out.
  • 찌찌를 꺼내다.
    Take out the scissors.
  • 찌찌를 달라고 하다.
    Ask for scissors.
  • 찌찌를 만지다.
    Touch the scissors.
  • 찌찌를 먹이다.
    Feeding scissors.
  • 엄마가 아기에게 찌찌 먹자고 달래었다.
    The mother coaxed the baby to eat scissors.
  • 세 살배기 아이가 엄마의 가슴을 가리켜 찌찌라고 말했다.
    A three-year-old child pointed to his mother's breast and told her to get fat.
  • 어린이 여러분, 아직까지 엄마 젖을 먹는 친구는 없지요?
    Kids, you haven't had a friend yet, have you?
    네! 찌찌는 아기들이나 먹는 거예요.
    Yes! it's for babies who get fat.

🗣️ 찌찌 (←chichi[乳]) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47)