Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 천대하다 (천ː대하다) 📚 Từ phái sinh: • 천대(賤待): 낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접함.
천ː대하다
Start 천 천 End
Start
End
Start 대 대 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105)