🌟 천대하다 (賤待 하다)

Động từ  

1. 낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접하다.

1. ĐỐI XỬ LẠNH NHẠT, XEM THƯỜNG: Xem nhẹ hoặc đối đãi bừa bãi do coi thường hay chán ghét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 천대하는 사람.
    A venerable person.
  • 천대한 일.
    A venerable task.
  • 귀족이 천대하다.
    The nobility is venerable.
  • 하인을 천대하다.
    Treat a servant.
  • 장수는 문신을 높이고 무신을 천대하는 지배층에 반감을 가졌다.
    Longevity had a dislike to the ruling class, which raised tattoos and treated atheists.
  • 민속 무용은 양반들이 천대했기 때문에 문헌에서 기록을 찾기 어려웠다.
    Folk dance was difficult to find records in the literature because the aristocrats were sublime.
  • 언니, 이거 버린 건데 왜 다시 주워 왔어?
    Why did you pick it up again when you threw it away?
    싸다고 너무 천대하는 거 아니야? 멀쩡해서 다시 가져왔지.
    Aren't you being too cheap? i was fine, so i brought it back.
Từ đồng nghĩa 천시하다(賤視하다): 낮추어 보거나 천하게 여기다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 천대하다 (천ː대하다)
📚 Từ phái sinh: 천대(賤待): 낮추어 보거나 하찮게 여겨 함부로 다루거나 푸대접함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105)