Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책갈피 (책깔피)
책깔피
Start 책 책 End
Start
End
Start 갈 갈 End
Start 피 피 End
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47)