Danh từ
Từ đồng nghĩa
Từ trái nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 석간신문 (석깐신문)
석깐신문
Start 석 석 End
Start
End
Start 간 간 End
Start 신 신 End
Start 문 문 End
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365)