🌟 석간신문 (夕刊新聞)

Danh từ  

1. 매일 저녁에 발행하는 신문.

1. TỜ BÁO PHÁT HÀNH VÀO BUỔI TỐI: Tờ báo phát hành vào buổi tối hàng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석간신문이 배달되다.
    The evening papers are delivered.
  • 석간신문을 덮다.
    Cover the evening papers.
  • 석간신문을 사다.
    Buy evening papers.
  • 석간신문을 펴다.
    Open the evening paper.
  • 석간신문에 나오다.
    Appear in the evening paper.
  • 석간신문에 보도되다.
    Reported in the evening paper.
  • 오늘 저녁은 너무 바빠서 석간신문을 볼 여유도 없었다.
    This evening was so busy that i couldn't afford to look at the evening papers.
  • 사내는 석간신문을 옆구리에 끼고 퇴근하는 발걸음을 서둘렀다.
    The man hurried to get off work with the evening papers on his side.
  • 아까 낮에 있었던 야구 경기가 어떻게 됐는지 아십니까?
    Do you know what happened to the baseball game earlier in the day?
    글쎄요. 석간신문이라도 하나 사서 확인해 봅시다.
    Well. let's buy a evening paper and check it out.
Từ đồng nghĩa 석간(夕刊): 매일 저녁에 발행하는 신문.
Từ trái nghĩa 조간신문(朝刊新聞): 매일 아침에 발행하는 신문.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석간신문 (석깐신문)

🗣️ 석간신문 (夕刊新聞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365)