🌟 석수 (石手)

Danh từ  

1. 돌로 물건을 만드는 사람.

1. THỢ ĐẼO ĐÁ: Người làm đồ vật bằng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌륭한 석수.
    Excellent masonry.
  • 석수의 솜씨.
    The dexterity of stone-shifting.
  • 석수가 다듬다.
    The stone is polished.
  • 석수가 일하다.
    Seoksu works.
  • 석수가 작업하다.
    Seoksu works.
  • 돌을 쪼던 석수가 잠시 망치를 내려놓은 채 쉬고 있다.
    The stone-jacking stone is resting with the hammer down for a while.
  • 돌부처를 만든 석수의 실수였던지 돌부처는 귀 한쪽이 없었다.
    The stoneworker had no ear, perhaps because of the stoneworker's mistake.
  • 바위에 이렇게 섬세한 글씨가 새겨져 있다니 정말 놀라워요.
    It's amazing how delicate the writing is on the rock.
    맞아요. 이걸 새긴 석수의 솜씨가 대단하군요.
    That's right. the stone carving skill is amazing.
Từ đồng nghĩa 석공(石工): 돌로 물건을 만드는 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석수 (석쑤)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)