🌟 석연하다 (釋然 하다)

Tính từ  

1. 의심하는 마음이 없이 분명하고 확실하다.

1. SÁNG TỎ, MINH BẠCH, RÕ RÀNG: Rõ ràng và chắc chắn mà không có lòng nghi ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 석연하지 못한 대답.
    A dubious answer.
  • 석연하지 못한 태도.
    A dubious attitude.
  • 석연하지 못한 표정.
    A dubious look.
  • 석연하지 않은 반응.
    A dubious reaction.
  • 석연하지 않은 얼굴.
    A face that is not dubious.
  • 석연하지 않은 현상.
    A non-descriptive phenomenon.
  • 더듬거리는 사내의 대답은 뭔가 석연하지 못했다.
    The groping man's answer was somewhat dubious.
  • 언니는 당황해 하는 나를 석연하지 않은 표정으로 바라보았다.
    My sister looked at me in embarrassment with a dubious look.
  • 뭐가 찔려서 저렇게 안절부절못하는 걸까요?
    What's poking him and making him so restless?
    그러게요. 영 석연하지 않고 의심만 갑니다.
    Yeah. i don't doubt it. i just doubt it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석연하다 (서견하다) 석연한 (서견한) 석연하여 (서견하여) 석연해 (서견해) 석연하니 (서견하니) 석연합니다 (서견함니다)

📚 Annotation: 주로 '석연하지 못하다', '석연하지 않다'로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52)