🌟 차분히

  Phó từ  

1. 마음이 가라앉아 조용하게.

1. MỘT CÁCH BÌNH TĨNH VÀ THẬN TRỌNG, MỘT CÁCH TRẦM TĨNH: Một cách bình tĩnh và lặng lẽ, thái độ hay tâm trạng không vội vàng hay náo động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차분히 가라앉다.
    Sink calmly.
  • 차분히 고민하다.
    Think calmly.
  • 차분히 대답하다.
    Answer calmly.
  • 차분히 말하다.
    Speak calmly.
  • 차분히 몰두하다.
    Calmly engrossed.
  • 차분히 생각하다.
    Think calmly.
  • 차분히 설명하다.
    Explain calmly.
  • 차분히 이야기하다.
    Talk calmly.
  • 차분히 정리하다.
    To settle down calmly.
  • 공포 영화를 보고 떨리던 마음이 조용한 음악을 듣자 차분히 가라앉았다.
    My trembling heart sank when i heard quiet music after watching a horror movie.
  • 지수는 다른 사람에게 심한 욕을 들어도 화를 내지 않고 차분히 대답했다.
    Jisoo answered calmly, without getting angry, even when she heard harsh curses from others.
  • 시간이 없는데 아직 회사에 도착하려면 멀었어.
    We don't have time, but we still have a long way to get to the company.
    그렇다고 서두르면 위험해. 이럴 때일수록 차분히 운전하는 게 좋아.
    But it's dangerous to hurry. it's better to drive calmly at times like this.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차분히 (차분히)
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

🗣️ 차분히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Mua sắm (99)