🌟 차용어 (借用語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차용어 (
차ː용어
)
🌷 ㅊㅇㅇ: Initial sound 차용어
-
ㅊㅇㅇ (
차용어
)
: 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ VAY MƯỢN: Từ vựng du nhập từ nước khác, được dùng như quốc ngữ. -
ㅊㅇㅇ (
철없이
)
: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.
Phó từ
🌏 VÔ THÓI: Một cách hàm hồ và không biết suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.
• Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7)