🌟 차용어 (借用語)

Danh từ  

1. 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.

1. TỪ VAY MƯỢN: Từ vựng du nhập từ nước khác, được dùng như quốc ngữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 영어 차용어.
    English loanword.
  • 차용어 목록.
    A list of borrowed words.
  • 차용어 표기.
    Lending words.
  • 차용어를 사용하다.
    Use borrowed words.
  • 차용어를 쓰다.
    Use borrowed words.
  • 나는 차용어보다는 순화된 말을 쓰려고 노력한다.
    I try to write a refined word rather than a borrowed word.
  • 외국의 문화가 들어오면 그에 따른 차용어가 생기기도 한다.
    When foreign cultures come in, loanwords may arise accordingly.
  • 차용어를 너무 많이 사용하지 않는 게 좋을 것 같아.
    I think you'd better not use too many borrowed words.
    나는 다른 말로 바꿀 수 없는 것만 차용어를 쓰고 있어.
    I'm only borrowing words that i can't change into other words.
Từ đồng nghĩa 외래어(外來語): 다른 나라에서 들어온 말로 국어처럼 쓰이는 단어.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차용어 (차ː용어)

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Thể thao (88) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7)