🌟 차원 (次元)

☆☆   Danh từ  

1. 사물을 보거나 생각하는 입장. 또는 어떤 생각이나 의견을 이루는 사상이나 학문의 수준.

1. GÓC ĐỘ, MỨC: Lập trường suy nghĩ hay xem xét sự vật. Hoặc trình độ học vấn hay tư tưởng tạo thành ý kiến hay suy nghĩ nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인적 차원.
    On a personal level.
  • 교육적 차원.
    An educational dimension.
  • 국가 차원.
    At the national level.
  • 차원이 낮다.
    Low in dimensions.
  • 차원이 다르다.
    Differing in dimensions.
  • 차원을 높이다.
    Increase dimension.
  • 우리의 연구를 진행하려면 국가 차원의 지원이 필요했다.
    We needed state-level support to proceed with our research.
  • 나는 한 차원 높은 서비스를 위하여 직원들을 교육하고 있다.
    I'm training my staff for a higher level of service.
  • 시설의 안전성을 강화하는 차원에서 점검을 해야 해요.
    We need to do an inspection to enhance the safety of the facility.
    맞아요. 점검을 자주 실시해서 안전을 유지하도록 합시다.
    That's right. let's conduct frequent inspections to keep it safe.

2. 수학에서, 공간적인 넓이를 나타내는 수.

2. CHIỀU: Số thể hiện độ rộng không gian trong số học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무한 차원.
    Infinite dimension.
  • 차원을 달리하다.
    Different dimensions.
  • 차원을 이해하다.
    Understand dimensions.
  • 평면과 입체는 차원이 다르다.
    Plane and cube are different dimensions.
  • 평면은 상하와 좌우의 두 차원으로 이루어져 있다.
    Plane consists of two dimensions, top and bottom and left and right.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차원 (차원)

🗣️ 차원 (次元) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59)