🌟 차이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 차이다 (
차이다
) • 차이어 (차이어
차이여
) • 차이니 ()
📚 Từ phái sinh: • 차다: 발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다., 발을 힘껏 뻗어 사람을 치다…
🗣️ 차이다 @ Giải nghĩa
- 걷어채다 : 세게 차이다.
🗣️ 차이다 @ Ví dụ cụ thể
- 대추차는 대추를 달여서 만드는 한국의 전통적인 차이다. [대추차 (대추茶)]
- 구둣발에 차이다. [구둣발]
- 말굽에 차이다. [말굽]
- 툭 차이다. [툭]
- 발끝에 툭 차이다. [툭]
- 말발굽에 차이다. [말발굽]
- 톡 차이다. [톡]
- 톡톡거리며 차이다. [톡톡거리다]
- 툭툭 차이다. [툭툭]
- 뒷발에 차이다. [뒷발]
- 장난감들이 톡톡 차이다. [톡톡]
- 군홧발에 차이다. [군홧발 (軍靴발)]
- 책으로 보는 것과 직접 체험하는 것은 천지 차이다. [천지 (天地)]
- 남자 친구에게 차이다. [남자 친구 (男子親舊)]
- 발길에 차이다. [발길]
- 애인에게 차이다. [애인 (愛人)]
🌷 ㅊㅇㄷ: Initial sound 차이다
-
ㅊㅇㄷ (
치우다
)
: 물건을 다른 데로 옮기다.
☆☆
Động từ
🌏 CẤT, DỌN: Chuyển đồ vật đến nơi khác. -
ㅊㅇㄷ (
채우다
)
: 자물쇠 등으로 잠가서 문이나 서랍 등을 열지 못하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 KHÓA, CÀI KHÓA, ĐÓNG: Khóa bằng ổ khóa và làm cho không thể mở được cửa hay ngăn kéo... -
ㅊㅇㄷ (
친아들
)
: 자기가 낳은 아들.
☆☆
Danh từ
🌏 CON TRAI RUỘT: Con trai mà mình sinh ra. -
ㅊㅇㄷ (
채우다
)
: 어떤 것을 일정한 공간에 더 들어갈 수 없을 정도로 가득하게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤP ĐẦY, NHÉT ĐẦY: Làm cho cái gì đó chiếm hết một khoảng không gian nhất định, không còn thêm vào được nữa. -
ㅊㅇㄷ (
치우다
)
: 앞의 말이 뜻하는 행동을 쉽고 빠르게 해 버림을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 SẠCH, HẾT: Từ thể hiện sự hoàn tất hành động mà từ phía trước ngụ ý một cách dễ dàng và nhanh chóng. -
ㅊㅇㄷ (
채우다
)
: 물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달게 하거나 걸게 하거나 끼우게 하다.
Động từ
🌏 ĐEO: Mang, treo hoặc cài đồ vật lên eo, cổ tay, cổ chân... -
ㅊㅇㄷ (
천연두
)
: 바이러스에 감염되어 일어나며 열이 몹시 나고 온몸에 발진이 생기는 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH ĐẬU MÙA: Bệnh truyền nhiễm phát sinh do nhiễm vi rút và sốt cao, toàn thân phát sinh các nốt phát ban. -
ㅊㅇㄷ (
치이다
)
: 무거운 물건에 부딪히거나 깔리다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÈ, BỊ CHÈN: Bị đập hay bị đè bởi vật nặng. -
ㅊㅇㄷ (
치이다
)
: 사람이 차 등에 강한 힘으로 부딪히다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÂM VÀO, BỊ ĐỤNG: Người bị đâm vào bởi lực mạnh của xe ô tô... -
ㅊㅇㄷ (
축이다
)
: 물 등을 적셔 축축하게 하다.
Động từ
🌏 THẤM ƯỚT, GIẢI KHÁT: Làm cho ngấm nước... và ướt. -
ㅊㅇㄷ (
차이다
)
: 발로 힘껏 질러지거나 받아 올려지다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁ, BỊ ĐÁ VĂNG: Bị dùng chân dúi mạnh hoặc bị đập vào chân văng lên. -
ㅊㅇㄷ (
철없다
)
: 일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 아는 힘이나 능력이 없다.
Tính từ
🌏 TRẺ CON, VÔ TƯ, VÔ LO VÔ NGHĨ: Không có khả năng suy nghĩ hay phán đoán một cách đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái. -
ㅊㅇㄷ (
추억담
)
: 지난 일을 다시 생각하며 하는 이야기.
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN HỒI TƯỞNG: Câu chuyện vừa kể vừa nghĩ lại những điều đã qua.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365)