🌟 차점자 (次點者)

Danh từ  

1. 최고점이나 기준점에 다음가는 점수나 표를 얻은 사람.

1. NGƯỜI ĐẠT KẾT QUẢ THỨ NHÌ, NGƯỜI ĐẠT KẾT QUẢ SÁT CHUẨN: Người nhận được phiếu hay điểm sau điểm chuẩn hoặc sau điểm cao nhất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차점자를 격려하다.
    Encourage the runner-up.
  • 차점자를 추가 선발하다.
    Select a runner-up.
  • 차점자를 합격시키다.
    Pass the runner-up.
  • 차점자로 떨어지다.
    Fall into second place.
  • 차점자에 못 미치다.
    Less than the runner-up.
  • 지수는 시험에서 차점자로 아쉽게 탈락하였다.
    The index was unfortunately eliminated as the runner-up in the test.
  • 우리 과는 등록한 합격자가 정원에 못 미쳐 차점자를 추가로 선발하였다.
    In our department, we selected additional second-runs because the number of successful applicants was less than the quota.
  • 의원으로 당선되지 못하셔서 너무 아쉽네요.
    It's too bad you didn't win a seat.
    이번엔 아깝게 차점자로 낙선하였지만 다음을 준비해야지요.
    Unfortunately, i failed as the runner-up this time, but i have to prepare for the next one.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차점자 (차쩜자)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Gọi món (132) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52)