🌟 -짜리
☆☆ Phụ tố
📚 Annotation: 수나 양 또는 값을 나타내는 명사구 뒤에 붙는다.
🌷 ㅉㄹ: Initial sound -짜리
• Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi điện thoại (15)