🌟 짜릿하다

  Tính từ  

1. 조금 저린 듯하다.

1. Ê, : Như thể hơi ê ẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짜릿한 무릎.
    Thrilling knees.
  • 짜릿한 손등.
    A thrilling back of hand.
  • 오금이 짜릿하다.
    It's thrilling.
  • 온몬이 짜릿하다.
    The onmon is thrilling.
  • 감전되어 짜릿하다.
    I'm thrilled to be electrocuted.
  • 개울가에 손을 담그니 손끝이 짜릿하게 시려왔다.
    My fingertips were chilling when i dipped my hands in the stream.
  • 오랜만에 술을 한 모금 마시니 가슴이 짜릿했고 이내 취기가 올라왔다.
    It was thrilling to have a sip of alcohol after a long time, and soon i got drunk.
  • 콜라 한 병을 쉬지 않고 마시니 가슴 언저리가 짜릿했다.
    I drank a bottle of cola without a break, and my heart was throbbing.

2. 심리적 자극을 받아 마음이 순간적으로 조금 흥분되고 떨리는 듯하다.

2. NGỘP THỞ, HỒI HỘP, BỒI HỒI: Cảm giác bị kích động mang tính tâm lý nên tâm trạng rất hưng phấn và run trong chốc lát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짜릿한 기분.
    A thrilling feeling.
  • 짜릿한 마음.
    A thrilling heart.
  • 가슴이 짜릿하다.
    My heart is throbbing.
  • 기분이 짜릿하다.
    I'm thrilled.
  • 긴장감으로 짜릿하다.
    Thrilled with tension.
  • 전망대의 바닥이 유리로 되어 있어서 아찔하고 짜릿한 기분이 들었다.
    The floor of the observatory was made of glass, which made me feel dazed and thrilled.
  • 산 정상에서부터 스키를 타고 내려오니 정말 짜릿하고 스릴감이 있었다.
    Skiing down from the top of the mountain was really thrilling and thrilling.
  • 무슨 좋은 일이라도 있어? 많이 긴장한 것처럼 보여.
    Anything good? you look very nervous.
    오랫동안 짝사랑했던 그녀와 첫 데이트를 할 생각에 너무 짜릿해.
    I'm so thrilled to have my first date with her, whom i've had a long crush on.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짜릿하다 (짜리타다) 짜릿한 (짜리탄) 짜릿하여 (짜리타여) 짜릿해 (짜리태) 짜릿하니 (짜리타니) 짜릿합니다 (짜리탐니다)
📚 thể loại: Cảm giác   Văn hóa đại chúng  

Start

End

Start 릿

릿 End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Xem phim (105) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (52)