🌟 짜이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짜이다 (
짜이다
) • 짜이어 (짜이어
짜이여
) • 짜이니 ()
📚 Từ phái sinh: • 짜다: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물을 만들다., 실이나 끈 등을 엮어서 옷감 등을 만…
🗣️ 짜이다 @ Giải nghĩa
- 편성되다 (編成되다) : 방송 프로그램의 시간표가 짜이다.
- 혼방되다 (混紡되다) : 두 종류 이상의 섬유가 섞여서 짜이다.
- 조합되다 (組合되다) : 여럿이 한데 모여 한 덩어리로 짜이다.
- 엮이다 : 글이나 이야기 등을 구성하기 위해 여러 가지 소재가 일정한 순서와 체계에 맞추어 짜이다.
🗣️ 짜이다 @ Ví dụ cụ thể
- 조밀하게 짜이다. [조밀하다 (稠密하다)]
- 빠듯하게 짜이다. [빠듯하다]
- 쫙 짜이다. [쫙]
- 구도가 짜이다. [구도 (構圖)]
- 조직적으로 짜이다. [조직적 (組織的)]
- 얼기설기 짜이다. [얼기설기]
🌷 ㅉㅇㄷ: Initial sound 짜이다
-
ㅉㅇㄷ (
짜이다
)
: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC LẮP GHÉP, ĐƯỢC LẮP RÁP: Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm. -
ㅉㅇㄷ (
찌우다
)
: 몸에 살이 붙게 해 뚱뚱해지게 하다.
Động từ
🌏 VỖ BÉO: Làm cho có thêm da thịt và trở nên mập mạp hơn. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 느슨하거나 헐거운 것이 비틀리거나 잡아당겨져 단단해지거나 팽팽해지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 RÚT LẠI, CO LẠI, CỨNG LẠI: Cái lỏng lẻo bị kéo hoặc bị giằng nên trở nên chặt hoặc chắc hơn. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅉㅇㄷ (
쪼이다
)
: 햇볕이 들어 비치다.
Động từ
🌏 CHIẾU, RỌI: Ánh nắng tỏa sáng tới.
• Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)