🌟 짜이다

Động từ  

1. 가구나 상자 등의 틀이나 구조물이 만들어지다.

1. ĐƯỢC LẮP GHÉP, ĐƯỢC LẮP RÁP: Khung hoặc cấu trúc của đồ dùng gia đình hay rương hòm được làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짜인 문짝.
    A woven door.
  • 관이 짜이다.
    The coffin is woven.
  • 대문이 짜이다.
    The gates are woven.
  • 액자가 짜이다.
    The frame is framed.
  • 장롱이 짜이다.
    The wardrobe is woven.
  • 안방에는 아직 아무것도 없지만 이제 곧 침대가 짜이면 다른 가구들을 배치할 생각이다.
    There's nothing in the master bedroom yet, but i'm thinking of placing other furniture when the bed is woven soon.
  • 작은 방에는 붙박이 장롱이 짜여 있어 옷을 수납하기에 편리했다.
    The small room was woven with built-in wardrobe, making it convenient to store clothes.
  • 아이들이 사용하기에 편리한 가구들이네요.
    These are convenient furniture for children.
    네, 그렇죠? 전부 아이들 키에 맞춰 재단하고 짜인 가구들이에요.
    Yeah, right? they're all cut and woven to fit the children's height.

2. 실이나 끈 등이 엮여져 옷감이나 가마니 등이 만들어지다.

2. ĐƯỢC ĐAN, ĐƯỢC DỆT, ĐƯỢC TẾT: Sợi chỉ hay sợi dây được bện vào nên vải hoặc bao túi được làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짜인 옷감.
    Woven cloth.
  • 베가 짜이다.
    The pill is woven.
  • 옷감이 짜이다.
    The fabric is woven.
  • 짚으로 짜이다.
    Weave with straw.
  • 털실로 짜이다.
    Wooled.
  • 그 천은 면으로 짜여 있다.
    The fabric is woven of cotton.
  • 언니가 사다 준 옷감은 엉성하게 짜여 있어 바느질을 하기에 영 불편했다.
    The fabric my sister bought me was loosely woven, so it was very uncomfortable to sew.
  • 환경에 대한 관심이 높아지면서 자연 섬유로 짜인 옷 또한 인기를 끌었다.
    As interest in the environment grew, clothes woven from natural fibers also became popular.

3. 사람이 모여져 조직이나 단체가 구성되다.

3. THÀNH LẬP: Tổ chức hay đoàn thể được tạo thành do nhiều người được tập hợp lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짜인 조.
    A woven joint.
  • 조직이 짜이다.
    Tissue is woven.
  • 팀이 짜이다.
    Team up.
  • 편이 짜이다.
    Be arranged in teams.
  • 학회가 짜이다.
    The conference is organized.
  • 우리 학교 축구 팀은 수비 조직이 잘 짜여 있어 웬만해서는 실점을 하지 않았다.
    Our school's football team had a well-organized defensive organization, so they didn't usually lose points.
  • 조는 성적순에 따라 네 명씩 짜였다.
    Jo was organized by four in order of grades.
  • 우리 팀이 결승전에 오를 수 있을까?
    Can our team make it to the finals?
    비교적 약체인 국가들과 같은 조에 짜였으니 가능성이 높다고 생각해.
    I think it's highly likely that we're in the same group with relatively weak countries.

4. 계획이나 일정이 세워지다.

4. ĐƯỢC LẬP: Kế hoạch hay lịch trình được thiết lập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짜인 계획.
    A planned plan.
  • 시간표가 짜이다.
    The timetable is drawn up.
  • 일정이 짜이다.
    The schedule is drawn up.
  • 예산이 짜이다.
    The budget is drawn up.
  • 작전이 짜이다.
    Operation is planned.
  • 치밀하게 짜이다.
    Finely woven.
  • 방학 계획표가 다 짜이고 나면 그에 따라 실천해 볼 생각이다.
    When the vacation schedule is finished, i am going to practice accordingly.
  • 예산이 다 짜여야 다음 일을 진행할 수 있다.
    The budget must be drawn up so that the next work can be carried out.
  • 외국에 출장을 다녀갔었다면서 어떻게 내 얼굴도 안 보고 가?
    You've been on a business trip abroad, how could you not even see me?
    일정이 빡빡하게 짜여 개인적인 시간을 낼 수가 없었어.
    The schedule was tight and i couldn't have any personal time.

6. 틀이나 구성 등이 조화롭게 되다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 짜인 레퍼토리.
    A woven repertoire.
  • 구성이 짜이다.
    The composition is woven.
  • 곡조가 짜이다.
    The tune is woven.
  • 이야기가 짜이다.
    The story is woven.
  • 줄거리가 짜이다.
    The plot is woven.
  • 김 작가의 신작은 속도감과 박진감 있게 전개되는 잘 짜인 범죄 소설이다.
    Kim's new novel is a well-organized crime novel that unfolds in a speedy and lively manner.
  • 지수의 논문은 주제도 흥미롭고 구성 또한 탄탄하게 짜여 있다.
    The paper of the index is interesting in its subject matter and its composition is also solidly woven.
  • 나는 이 영화 별로던데 왜 이렇게 인기가 많은지 모르겠어.
    I don't like this movie, but i don't know why it's so popular.
    별로였어? 나는 괜찮던데. 줄거리도 잘 짜였고 독특한 방식으로 역사를 그려 냈잖아.
    Was it bad? i was fine. the plot is well organized and history is drawn in a unique way.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 짜이다 (짜이다) 짜이어 (짜이어짜이여) 짜이니 ()
📚 Từ phái sinh: 짜다: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물을 만들다., 실이나 끈 등을 엮어서 옷감 등을 만…


🗣️ 짜이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 짜이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)