🌟 짝꿍
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 짝꿍 (
짝꿍
)
🗣️ 짝꿍 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㄲ: Initial sound 짝꿍
-
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 2
Phó từ
🌏 -
ㅉㄲ (
짝꿍
)
: 학교 등에서 짝을 이루는 사람.
Danh từ
🌏 BẠN CẶP ĐÔI: Người tạo thành cặp ở trường học. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 적은 분량이나 적은 정도.
Danh từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Lượng ít hoặc mức độ ít. -
ㅉㄲ (
쪼끔
)
: 분량이나 정도가 적게.
Phó từ
🌏 MỘT CHÚT, MỘT XÍU, MỘT TÍ: Một cách ít ỏi về lượng hay mức độ. -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 액체 등이 조금씩 새어 흐르거나 나왔다 그치는 모양.
Phó từ
🌏 RỈ, RỊN: Hình ảnh những cái như chất lỏng rò rỉ một chút, chảy ra rồi lại dừng lại. -
ㅉㄲ (
쬐끔
)
: → 쪼금 1
Danh từ
🌏 -
ㅉㄲ (
찔끔
)
: 겁이 나거나 놀라서 몸을 갑자기 뒤로 물러서듯 움츠리는 모양.
Phó từ
🌏 (CO) RÚM: Hình ảnh co người lại như đột nhiên lùi lại phía sau vì giật mình hay sợ hãi.
• Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23)