🌟 마-

1. (마는데, 마니, 만, 마는, 말, 맙니다)→ 말다 1, 말다 2, 말다 3, 말다 4

1.



📚 Variant: 마는데 마니 마는 맙니다

Start

End


Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Du lịch (98) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47)