🌟 질투 (嫉妬/嫉妒)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질투 (
질투
)
📚 Từ phái sinh: • 질투하다(嫉妬/嫉妒하다): 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나…
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 질투 (嫉妬/嫉妒) @ Ví dụ cụ thể
- 시기와 질투. [시기 (猜忌)]
- 지수는 시기와 질투가 많은 고집스러운 소녀이다. [시기 (猜忌)]
- 반목과 질투. [반목 (反目)]
- 여인의 표정에는 사랑, 질투, 증오 등이 혼재되어 있었다. [혼재되다 (混在되다)]
- 지수는 친구의 질투 섞인 말에 기분이 거슬렸지만 최대한 신경 쓰지 않으려고 노력했다. [거슬리다]
🌷 ㅈㅌ: Initial sound 질투
-
ㅈㅌ (
주택
)
: 사람이 살 수 있도록 만든 건물.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ Ở: Tòa nhà làm ra để con người có thể sinh sống. -
ㅈㅌ (
질투
)
: 부부나 애인 사이에서 상대방이 다른 사람을 좋아할 경우에 지나치게 미워하고 싫어함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHEN TUÔNG, SỰ GHEN: Việc rất ghét và khó chịu trong trường hợp mà đối tượng (vợ, chồng, người yêu) mình thích người khác, trong quan hệ vợ chồng hoặc yêu đương. -
ㅈㅌ (
전통
)
: 어떤 집단이나 공동체에서 지난 시대부터 전해 내려오면서 고유하게 만들어진 사상, 관습, 행동 등의 양식.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỀN THỐNG: Kiểu mẫu hành động, tập quán, tư tưởng được tạo ra một cách cố hữu và được truyền lại từ đời trước trong cộng đồng hay tập thể nào đó. -
ㅈㅌ (
전투
)
: 두 편의 군대가 무기를 갖추고 서로 싸움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN ĐẤU: Việc quân đội hai phía lấy vũ khí và đánh nhau. -
ㅈㅌ (
자태
)
: 여성의 아름다운 모습이나 태도.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH DÁNG: Thái độ hay dáng vẻ đẹp của phụ nữ. -
ㅈㅌ (
정통
)
: 바른 계통.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHÍNH THỐNG: Hệ thống đúng đắn. -
ㅈㅌ (
조퇴
)
: 학교나 직장 등에서 마치기로 예정된 시간 이전에 나옴.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ SỚM, SỰ TAN SỚM: Việc ra khỏi trường học hay nơi làm việc trước thời gian đã dự định sẽ kết thúc.
• Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110)