🌟 질펀하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 질펀하다 (
질펀하다
) • 질펀한 (질펀한
) • 질펀하여 (질펀하여
) 질펀해 (질펀해
) • 질펀하니 (질펀하니
) • 질펀합니다 (질펀함니다
)
🌷 ㅈㅍㅎㄷ: Initial sound 질펀하다
-
ㅈㅍㅎㄷ (
질퍽하다
)
: 진흙이나 반죽 등이 물기가 많아 부드럽게 진 느낌이 있다.
Tính từ
🌏 NHÃO NHOÉT, NHÃO NHẸT: Bùn hay bột có nhiều nước nên có cảm giác mềm. -
ㅈㅍㅎㄷ (
절판하다
)
: 출판했던 책을 더 이상 펴내지 않게 되다.
Động từ
🌏 KHÔNG TÁI BẢN: Không phát hành thêm quyển sách từng được xuất bản nữa. -
ㅈㅍㅎㄷ (
재판하다
)
: 법원에서 법적으로 문제가 되는 사건에 대하여 법률에 따라 판단하다.
Động từ
🌏 PHÁN XỬ, XÉT XỬ: Phán đoán theo pháp luật về sự kiện là vấn đề mang tính pháp lý tại tòa án. -
ㅈㅍㅎㄷ (
주파하다
)
: 중간에 쉬지 않고 끝까지 달리다.
Động từ
🌏 CHẠY HẾT CỰ LI, CHẠY MỘT MẠCH: Chạy đến cuối mà không nghỉ giữa chừng. -
ㅈㅍㅎㄷ (
질펀하다
)
: 땅이 넓고 평평하게 펼쳐져 있다.
Tính từ
🌏 THÊNH THANG, MÊNH MÔNG: Đất rộng và trải ra một cách bằng phẳng. -
ㅈㅍㅎㄷ (
전파하다
)
: 전하여 널리 퍼지게 하다.
Động từ
🌏 TRUYỀN BÁ, LAN TRUYỀN: Truyền đi và làm cho lan rộng ra. -
ㅈㅍㅎㄷ (
집필하다
)
: 직접 글을 쓰다.
Động từ
🌏 VIẾT, BIÊN SOẠN: Trực tiếp viết chữ. -
ㅈㅍㅎㄷ (
증폭하다
)
: 생각이나 어떤 일의 범위가 넓어져서 커지다. 또는 커지게 하다.
Động từ
🌏 TĂNG MẠNH, LÀM TĂNG MẠNH: Suy nghĩ hay phạm vi sự việc nào đó rộng ra và lớn lên. Hoặc làm cho lớn mạnh. -
ㅈㅍㅎㄷ (
조판하다
)
: 책이나 신문 등의 인쇄물을 만들어 낼 때, 원고의 지시대로 활자를 구성하다.
Động từ
🌏 SẮP CHỮ: Tạo kiểu chữ theo yêu cầu của bản thảo khi in ấn sách hoặc báo. -
ㅈㅍㅎㄷ (
자폭하다
)
: 자기가 지닌 폭발물을 스스로 폭발시키다.
Động từ
🌏 ĐÁNH BOM CẢM TỬ: Tự làm nổ vật phát nổ mà mình mang theo. -
ㅈㅍㅎㄷ (
직판하다
)
: 중간 상인을 거치지 않고 생산자가 소비자에게 제품을 직접 팔다.
Động từ
🌏 BÁN TRỰC TIẾP: Người sản xuất bán sản phẩm trực tiếp cho người tiêu dùng mà không qua thương nhân trung gian. -
ㅈㅍㅎㄷ (
작파하다
)
: 어떤 계획이나 일을 중간에 그만두다.
Động từ
🌏 BỎ NGANG CHỪNG, BỎ DỞ CHỪNG: Từ bỏ giữa chừng công việc hay kế hoạch nào đó. -
ㅈㅍㅎㄷ (
재편하다
)
: 이미 짜여진 구성이나 조직을 다시 만들다.
Động từ
🌏 CẢI TỔ, TỔ CHỨC LẠI: Làm lại tổ chức hay cơ cấu đã được hình thành. -
ㅈㅍㅎㄷ (
전폐하다
)
: 완전히 그만두다.
Động từ
🌏 BỎ MẶC, TỪ BỎ: Từ bỏ hoàn toàn. -
ㅈㅍㅎㄷ (
절필하다
)
: 다시는 글을 쓰지 않다.
Động từ
🌏 GÁC BÚT: Không viết bài nữa. -
ㅈㅍㅎㄷ (
점프하다
)
: 뛰어올라 높은 곳으로 오르다.
Động từ
🌏 NHẢY CAO, NHẢY: Nhảy lên và lên tới chỗ cao. -
ㅈㅍㅎㄷ (
제패하다
)
: 어떤 분야에서 최고의 자리를 차지하거나 다른 나라를 힘으로 눌러 세력을 넓히다.
Động từ
🌏 CHINH PHỤC, XÂM CHIẾM: Chiếm vị trí tối cao trong lĩnh vực nào đó hoặc chế ngự quốc gia khác bằng sức mạnh rồi mở rộng thế lực. -
ㅈㅍㅎㄷ (
증편하다
)
: 정기적인 교통편의 횟수를 늘리다.
Động từ
🌏 TĂNG CHUYẾN: Tăng số chuyến của phương tiện giao thông mang tính định kì.
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)