🌟 보내와-

1. (보내와, 보내와서, 보내왔다, 보내와라)→ 보내오다

1.



📚 Variant: 보내와 보내와서 보내왔다 보내와라

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204)