🌟 보내와-
📚 Variant: • 보내와 • 보내와서 • 보내왔다 • 보내와라
🌷 ㅂㄴㅇ: Initial sound 보내와-
-
ㅂㄴㅇ (
뱃놀이
)
: 배를 타고 주변의 경치를 즐기면서 노는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC ĐI CHƠI THUYỀN, VIỆC ĐI DU THUYỀN NGẮM CẢNH: Việc đi tàu thuyền chơi và thưởng ngoạn phong cảnh xung quanh. -
ㅂㄴㅇ (
베니어
)
: 얇게 만든 널빤지.
Danh từ
🌏 GỖ DÁN: Tấm ván gỗ được làm mỏng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204)