🌟 봐줘-

1. (봐줘, 봐줘서, 봐줬다, 봐줘라)→ 봐주다

1.



📚 Variant: 봐줘 봐줘서 봐줬다 봐줘라

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88)