🌟 부려- (浮麗)

1. (부려, 부려서, 부렸다, 부려라)→ 부리다 1, 부리다 2

1.



📚 Variant: 부려 부려서 부렸다 부려라

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Luật (42) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)