🌟 불러일으켜-

1. (불러일으켜, 불러일으켜서, 불러일으켰다, 불러일으켜라)→ 불러일으키다

1.



📚 Variant: 불러일으켜 불러일으켜서 불러일으켰다 불러일으켜라

💕Start 불러일으켜 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11)