🌟 빨라-
📚 Variant: • 빨라 • 빨라서 • 빨랐다
🌷 ㅃㄹ: Initial sound 빨라-
-
ㅃㄹ (
빨리
)
: 걸리는 시간이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHANH: Một cách tốn ít thời gian. -
ㅃㄹ (
빨래
)
: 더러운 옷이나 천 등을 물에 빠는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIẶT GIŨ: Việc giặt quần áo hay vải… bẩn trong nước. -
ㅃㄹ (
뿌리
)
: 땅속으로 뻗어서 물과 양분을 빨아올리고 줄기를 지탱하는 식물의 한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 RỄ CÂY: Một bộ phận của thực vật, đỡ thân và tỏa ra trong đất để hút nước và dưỡng chất lên trên. -
ㅃㄹ (
삐라
)
: → 전단
Danh từ
🌏 -
ㅃㄹ (
빨랑
)
: → 빨리
Phó từ
🌏
• Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (23) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204)