🌟 빨라-

1. (빨라, 빨라서, 빨랐다)→ 빠르다

1.



📚 Variant: 빨라 빨라서 빨랐다

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng bệnh viện (204)