🌟 실무 (實務)

  Danh từ  

1. 실제로 하는 업무나 사무.

1. NGHIỆP VỤ THỰC TẾ, CÔNG VIỆC NGHIỆP VỤ: Công việc hay nghiệp vụ làm thực tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실무 경험.
    Practical experience.
  • 실무 교육.
    Practical training.
  • 실무 차원.
    Practical level.
  • 실무 책임자.
    Working-level officer.
  • 실무 회담.
    Working-level talks.
  • 실무를 담당하다.
    Be in charge of practical affairs.
  • 실무를 맡다.
    Take on actual business.
  • 실무를 익히다.
    Familiarize yourself with practical tasks.
  • 실무에 능하다.
    Be good at business.
  • 실무에 밝다.
    Familiar with business.
  • 작은 회사의 신입 사원인 영수는 입사하자마자 바로 실무에 투입되었다.
    Young-soo, a new employee at a small company, was put into practice as soon as he joined the company.
  • 김 변호사는 법률 회사에서 사 년간 근무하면서 실무를 익혔다.
    Attorney kim learned his real job while working for a law firm for four years.
  • 우리 대학은 회사에서 요구하는 이론과 실무를 겸비한 전문 인력을 양성하였다.
    Our university has trained professional personnel who combine the theory and practice required by the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실무 (실무)
📚 Từ phái sinh: 실무적(實務的): 실제로 하는 업무나 사무와 관계되는. 실무적(實務的): 실제로 하는 업무나 사무와 관계되는 것.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 실무 (實務) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124)